Bóng đá không chỉ là môn thể thao vua, mà còn là một ngôn ngữ riêng với vô vàn thuật ngữ bóng đá chuyên biệt. Việc nắm vững những thuật ngữ này chính là chìa khoá giúp bạn để hiểu rõ hơn về trận đấu, chiến thuật và những tình huống hấp dẫn trên sân cỏ. Trong bài viết này, bongdalu.com.mx sẽ chia sẻ đến bạn 100+ thuật ngữ bóng đá được sử dụng phổ biến nhất, giúp bạn trở thành một fan hâm mộ bóng đá “biết tuốt” nhé.
1. Top thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt phổ biến
Các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt được sử dụng phổ biến vô cùng đa dạng và phong phú cũng như khó có thể ghi nhớ hay hiểu rõ hết ý nghĩa. Dưới đây là những thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt phổ biến nhất:
- Bóng đá phủi: Nơi đam mê được thỏa mãn, nơi những kỹ thuật điêu luyện được phô diễn, nơi tinh thần thể thao được đề cao.
- Bàn thắng vàng: Khoảnh khắc vàng son quyết định chiến thắng sau hai hiệp phụ đầy căng thẳng.
- Bàn thắng bạc: Chung cuộc của hiệp phụ, đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn sẽ giành chiến thắng.
- Bán độ: Hành vi phản bội niềm tin, đánh đổi chiến thắng bằng sự gian lận, vi phạm đạo đức thể thao.
- Bán kết: Vòng đấu then chốt, nơi chỉ còn 4 đội mạnh nhất tranh tài để tiến vào trận chung kết.
- Chiếc giày vàng: Giải thưởng danh giá dành cho chân sút xuất sắc nhất, ghi bàn nhiều nhất trong một giải đấu.
- Cầu thủ nhập tịch: Mang quốc tịch mới, cống hiến tài năng và niềm đam mê cho đội tuyển quốc gia.
- Cứa lòng: Kỹ thuật sút bóng bằng má trong, tạo quỹ đạo uốn lượn, khó đoán.
- Cú ăn ba: Chiến tích phi thường, chinh phục ba danh hiệu cao quý trong một mùa giải.
- Cầu thủ dự bị: Chiến binh thầm lặng, sẵn sàng vào sân khi cần thiết, góp phần tạo nên chiến thắng.
- Đá luân lưu: Phép thử cân não, nơi bản lĩnh và kỹ thuật quyết định chiến thắng.
- Danh thủ: Những huyền thoại sân cỏ, truyền cảm hứng cho thế hệ cầu thủ tương lai.
- Đánh nguội: Hành vi phi thể thao, vi phạm luật lệ, gây nguy hiểm cho đối phương.
- Găng tay vàng: Vinh danh cho thủ môn xuất sắc nhất, người bảo vệ khung thành vững chắc.
- Giải Ngoại hạng Anh: Đỉnh cao bóng đá Anh, nơi những trận cầu đỉnh cao diễn ra sôi động và hấp dẫn.
- Góc cao khung thành: Vị trí hiểm hóc, thử thách tài năng của những chân sút.
- Giải nghệ: Dấu chấm hết cho sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, nhưng đam mê bóng đá vẫn luôn cháy bỏng.
- Hiệu số bàn thắng thua: Thước đo chính xác nhất cho màn trình diễn của đội bóng.
- Kỳ chuyển nhượng: Mùa mua bán sôi động, nơi các đội bóng củng cố lực lượng và thực hiện tham vọng.
- Liên đoàn bóng đá Việt Nam: “Nhà quản lý” uy tín, đưa bóng đá Việt Nam vươn tầm cao mới.
- Lốp bóng: Kỹ thuật điêu luyện, vượt qua đầu đối phương đầy bất ngờ và hiệu quả.
- Ném biên: Khởi động lại thế trận, tạo cơ hội tấn công nguy hiểm.
- Nã đại bác: Cú sút xa uy lực, mang đến bàn thắng ngoạn mục.
- Ốp ống đồng: Bảo vệ đôi chân, giảm thiểu chấn thương trong thi đấu.
- Phạt gián tiếp: Hình thức phạt dành cho những lỗi vi phạm nhẹ, cần sự phối hợp nhịp nhàng.
- Phản lưới nhà: Sai lầm tai hại, dẫn đến bàn thua đáng tiếc.
- Phi thể thao: Hành vi phản cảm, vi phạm tinh thần fair-play.
- Quả bóng vàng: Giải thưởng danh giá nhất dành cho cầu thủ xuất sắc nhất năm.
- Tì đè: Kỹ thuật tranh chấp bóng bằng thân người, thể hiện sức mạnh và sự quyết liệt.
- Tứ kết: Vòng đấu kịch tính, nơi chỉ còn 8 đội mạnh nhất tranh tài.
- Trung phong: “Cỗ máy ghi bàn”, mũi nhọn tấn công nguy hiểm của đội bóng.
- Trận giao hữu: Nơi học hỏi, giao lưu và thử nghiệm chiến thuật trước những giải đấu chính thức.
- Vòng 1/8: Vòng loại trực tiếp đầu tiên, nơi 16 đội tranh tài để giành vé vào tứ kết.
- Vòng 1/16: Vòng loại trực tiếp đầu tiên, nơi 32 đội tranh tài để giành vé vào vòng
2. Tổng hợp 100+ thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh
Nếu bạn là một fan cuồng của các đội tuyển hoặc câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng trên thế giới, việc nắm vững các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng trọn vẹn mỗi trận đấu mà không bị gián đoạn do không hiểu rõ các thuật ngữ mà bình luận viên sử dụng. Dưới đây là một bộ sưu tập chi tiết của các thuật ngữ trong bóng đá tiếng Anh:
2.1. Thuật ngữ bóng đá về vị trí cầu thủ bằng tiếng Anh
Để đơn giản hóa việc theo dõi trận đấu bóng đá, hiểu và sắp xếp đội hình trước khi ra sân là vô cùng quan trọng. Mỗi đội bóng đá bao gồm các vị trí cầu thủ như tiền vệ, hậu vệ, tiền đạo, thủ môn, và mỗi vị trí này được gọi bằng các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh như sau:
Thuật ngữ bóng đá |
Giải thích |
Attacking midfielder (AM) | Vị trí tiền vệ tấn công |
Centre midfielder (CM) | Vị trí trung tâm |
Centre back | Vị trí hậu vệ trung tâm |
Defensive midfielder (DM) | Vị trí phòng ngự |
Deep-lying playmaker | Vị trí phát động tấn công |
Defender/Backforward | Vị trí hậu vệ |
Forwards Left/Right/Center | Tiền vệ hộ công ở vị trí trái/phải/trung tâm |
Left (LM)/Right (RM) | Vị trí trái/phải |
Left Back/Right Back | Hậu vệ cánh trái/phải |
Midfielder | Vị trí tiền vệ |
Sweeper | Vị trí hậu vệ quét |
Striker | Vị trí tiền đạo |
Goalkeeper | Vị trí thủ môn |
Winger left/right | Vị trí tiền vệ cánh trái/phải |
2.2. Thuật ngữ bóng đá về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh
Dưới đây là một bản tổng hợp về các thuật ngữ bóng đá liên quan đến nhân sự đội bóng, sử dụng bằng tiếng Anh:
Thuật ngữ bóng đá |
Giải thích |
Booked | Bị phạt thẻ vàng |
Coach | Thành viên ban HLV |
Manager | HLV trưởng |
Scout | Tình hình đội khác hoặc tìm ra tài năng trẻ |
Sent-off | Bị phạt thẻ đỏ |
Physio | Bác sĩ riêng của đội bóng |
Playmaker | Tiền vệ |
Wonderkid | Thần đồng |
2.3. Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng A-B-C-D-E-F
Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá thường được sử dụng, bao gồm các từ bắt đầu bằng các chữ cái A, B, C, D, E và F trong bảng chữ cái:
Thuật ngữ trong bóng đá | Giải nghĩa |
Ký tự A |
|
Air ball | Trái bóng bổng |
Assist | Pha chuyền bóng thành bàn |
Adding / Additional time | Bù giờ |
Assistant Referee | Trọng tài biên hoặc trợ lý trọng tài |
Ace | Tiền đạo |
Attack | Tấn công |
Advantage rule | Phép lợi thế |
Appearance | Số lần ra sân |
Attacking midfielder | Tiền vệ tấn công |
Attacker | Cầu thủ tấn công |
Away game | Trận đấu trên sân đối phương |
Away team | Đội chơi trên sân đối phương |
Away | Trận đấu trên sân khách |
Ký tự B |
|
Banana kick | Cú sút vòng cung |
Box | Khu vực 16m50 |
Beat | Thắng trận |
Booking | Phạt thẻ |
Back header / Back heel | Đánh đầu ngược/đánh gót |
Bench | Hàng ghế dành riêng cho HLV và cầu thủ dự bị |
Booked | Thẻ vàng |
Ký tự C |
|
Champions | Đội vô địch |
Centre midfielder (CM) | Tiền vệ trung tâm |
Captain | Đội trưởng |
Crossbar | Xà ngang |
Commentator | Bình luận viên |
Changing room | Phòng thay đồ |
Coach | HLV |
Cross | Nhận bóng từ đội tấn công đến gần sát đường biên rồi chuyển lại cho đồng đội ở giữa sân. |
Cap | Số lần khoác áo |
Caped | Được mời vào đội tuyển quốc gia. |
Caution | Cảnh cáo |
Center circle | Vòng tròn giữa sân |
Carrying the ball | Thủ môn phạm lỗi khi bước hơn 4 bước trong khi đang ôm bóng. |
Center spot | Điểm giao bóng ở giữa sân |
Central Defender | Trung vệ |
Challenge | Tranh cướp bóng |
Chip pass | Chuyền bằng cách lốp bóng |
Center line | Đường kẻ chia sân ra làm hai |
Chest trap | Khống chế bóng bằng ngực |
Clear | Phá bóng |
Clean sheet | Giữ sạch lưới |
Chip shot | Sút bằng cách lốp bóng |
Concede | Thủng lưới |
Corner kick | Phạt góc |
Corner arc | Các vòng cung nhỏ ở 4 góc sân |
Corner flag | Cờ phạt góc |
Cross | Tạt vào |
Cover | Che chắn, hỗ trợ |
Cut down the angle | Khép góc |
Cut off | Hậu vệ ngăn chặn tiền đạo tiếp cận bóng và đưa nó ra biên. |
Ký tự D |
|
Drift | Rê bóng |
Debut | Trận đấu đầu tiên của một cầu thủ trong đội tuyển quốc gia hoặc câu lạc bộ được gọi là trận ra mắt. |
Defense | Phòng ngự |
Defender | Hậu vệ |
Deflection | Bóng bật ra |
Deliver The Ball | Một pha chuyền bóng tinh tế đã dẫn đến bàn thắng. |
Dangerous play | Một pha chơi bóng nguy hiểm đã được thực hiện đối với đối phương. |
Defensive midfielder | Tiền vệ phòng ngự |
Direct free kick | Phạt gián tiếp |
Draw | Trận đấu hòa đã dẫn đến việc chia bảng hoặc cặp đấu |
Drop ball | Trọng tài thả bóng ở vị trí giữa hai cầu thủ của hai đội. |
Diving header | Cú đánh đầu |
Dribble | Rê dắt |
Drop kick | Cú sút bóng khi thủ môn tung bóng từ tay xuống. |
Drop point | Mất điểm |
Local derby or derby game | Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một khu vực hoặc địa phương. |
Ký tự E |
|
Endline | Đường biên cuối sân |
Extra time | Hiệp phụ |
Empty net | Khung thành trống |
Equalizer | Bàn thắng cân bằng tỉ số |
Ký tự F |
|
Friendly game | Trận giao hữu |
Field | Sân bóng |
First half | Hiệp một |
Fit | Mạnh |
FIFA World Cup | Vòng chung kết giành vô địch bóng đá thế giới |
FIFA | Liên đoàn bóng đá thế giới |
Field markings | Đường thẳng |
Fixture list | Lịch thi đấu |
Former | Cựu |
Forward | Tiền đạo |
Fixture | Trận đấu được tổ chức vào ngày đặc biệt |
Foul | Chơi trái luật |
Fourth official | Trọng tài bàn |
Fullback | Hậu vệ biên |
Formation | Đội hình |
Free kick | Đá phạt |
Full-time | Hết giờ |
2.4. Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng G-H-I-K-L
Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ chiến thuật bóng đá bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, bắt đầu với các ký tự G, H, I, K và L như sau:
Thuật ngữ bóng đá | Giải thích |
Ký tự G |
|
Silver goal | Bàn thắng bạc |
Goal | Bàn thắng |
Goal line | Đường biên kết thúc sân |
Goal kick | Quả phát bóng |
Goal area | Vùng cấm địa |
Goalpost | Cột khung thành |
Goal scorer | Cầu thủ ghi bàn |
Ground | Sân bóng |
Golden goal | Bàn thắng vàng |
Grounder | Cú đánh bóng trệt |
Goal difference | Bàn thắng cách biệt |
Goalkeeper, goalie | Thủ môn |
Gung-ho | Chơi bóng quyết liệt |
Ký tự H |
|
Half-time | Thời gian nghỉ ở giữa hiệp |
Handball | Chơi bóng bằng tay |
Head-to-Head | Xếp hạng theo trận đối đầu |
Hooligan | Hô-li-gan |
Hat trick | Ghi 3 bàn thắng trong một trận thi đấu |
Home | Sân nhà |
Header | Cú đội đầu |
Ký tự I |
|
Indirect free kick | Quả phạt bóng gián tiếp |
Injured player | Cầu thủ chấn thương |
In-play | Bóng đang trong cuộc |
Injury | Vết thương |
Injury time | Thời gian bù thêm giờ vì cầu thủ bị chấn thương |
Ký tự K |
|
Kick-off | Pha đá phạt đầu tiên để khởi động lại trận đấu sau khi ghi bàn. |
Kick | Cú sút bóng |
Keep goal | Giữ cầu môn |
Ký tự L |
|
League | Liên đoàn |
Laws of the Game | Luật bóng đá |
Long ball | Đường truyền dài |
Linesman | Trọng tài biên |
2.5. Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng M-N-O-P-R
Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá thường được sử dụng, bao gồm các từ bắt đầu bằng các chữ cái M, N, O, P và R trong bảng chữ cái:
Thuật ngữ bóng đá | Giải thích |
Ký tự M |
|
Marking | Kèm người |
Man-to-man | Phòng ngự 1 kèm 1 |
Midfield | Khu vực ở giữa sân |
Midfield line | Đường ở giữa sân |
Match | Trận đấu |
Midfield player | Trung vệ |
Ký tự N |
|
Nil | Zero |
National team | Đội tuyển quốc gia |
Net | Khung thành hoặc ghi bàn vào lưới nhà |
Near corner / Near post | Góc/ cột dọc gần trái bóng |
Ký tự O |
|
Offside position | Tư thế việt vị |
Off the post | Chệch cột dọc |
Offside | Lỗi việt vị |
Off the ball | Di chuyển không bóng |
On-side | Không việt vị |
Own half only | Cầu thủ không được phép di chuyển quá giữa sân |
Official | Chỉ tất cả các trọng tài |
Offside trap | Bẫy việt vị |
One touch | 1 chạm |
Out-of-play | Bóng ngoài sân |
Own goal | Bàn đá phản lưới nhà |
Outside-of-foot | Má ngoài |
Overtime | Hiệp phụ |
Opposing team | Đội bóng đối thủ |
Ký tự P |
|
Pace | Tốc độ |
Pitch | Sân bóng |
Pass | Chuyển bóng |
Penalty arc | Vòng cung của khu 16m50 |
Penalty spot | Chấm phạt đền |
Play on | Trọng tài ra hiệu lệnh được phép tiếp tục trận đấu. |
Pick up an injury | Bị chấn thương |
Penalty kick / shot | Cú sút phạt đền |
Penalty | Phạt đền |
Play-off | Trận đấu giành vé vớt |
Post | Cột dọc |
Pull up | Hàng hậu vệ dâng lên |
Promotion | Thăng hạng |
Punch shot | Cú gõ bóng |
Penalty area | Khu vực phạt đền |
Penalty shoot-out | Đá luân lưu |
Possession | Kiểm soát bóng |
Prolific goal scorer | Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng |
Ký tự R |
|
Red card | Thẻ đỏ |
Referee | Trọng tài |
Relegation | Xuống hạng |
2.6. Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng S-T-U-Z-W
Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá thường được sử dụng, bao gồm các từ bắt đầu bằng các chữ cái S, T, U, Z và W trong bảng chữ cái:
Thuật ngữ bóng đá |
Giải thích |
Ký tự S |
|
Shoot a goal | Sút cầu môn |
Scorer | Cầu thủ ghi bàn |
Second half | Hiệp hai |
Score | Ghi bàn |
Side | Một trong hai đội thi đấu |
Scoreboard | Bảng tỉ số |
Score a hat trick | Có 3 bàn thắng trong một trận |
Send a player- off | Cầu thủ chơi không công bằng khi ra khỏi sân |
Sideline | Đường dọc biên mỗi sân thi đấu |
Stadium | Sân vận động |
Striker | Tiền đạo |
Spectator | Khán giả |
Substitute | Cầu thủ dự bị |
Studs | Đinh giày |
Supporter | Cổ động viên |
Stamina | Sức chịu đựng |
Ký tự T |
|
Tie | Trận hòa |
Ticket tout | Người bán vé ở chợ đen |
Tackle | Dừng bóng bằng chân hoặc sút bóng để bắt bóng. |
Tiebreaker | Đá luân lưu 11m. |
Touch line | Đường biên dọc |
The away-goal rule | Luật ghi bàn thắng trên sân khách |
Throw-in | Cú ném biên |
Ký tự U |
|
Unsporting behavior | Hành vi không đẹp |
Underdog | Đội yếu thế, thua trận |
Ký tự Z |
|
Zonal marking | Chiến thuật phòng thủ theo khu vực |
Ký tự W |
|
World Cup | Giải bóng đá vô địch thế giới |
Winger | Cầu thủ di chuyển bên cánh trái hoặc phải |
Whistle | Còi |
3. Thuật ngữ cá độ trong bóng đá
Phần này sẽ giới thiệu về các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực cá độ bóng đá. Bạn sẽ được tìm hiểu về những thuật ngữ quan trọng về kèo Châu Âu. Cùng Bongdalu khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới cá độ bóng đá qua các thuật ngữ này nhé.
3.1. Các thuật ngữ cá độ nhà cái Châu Á
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong cá độ bóng đá nhà cái Châu Á, mỗi thuật ngữ đi kèm với ý nghĩa cụ thể:
- Running hoặc Cược Rung: Đặt cược khi trận đấu đang diễn ra.
- Correct Score (CS): Cược tỷ số chính xác cuối cùng của trận đấu.
- Tỷ lệ kèo hoặc Kèo Chấp: Tỷ lệ cá độ do nhà cái đưa ra cho một trận đấu.
- Kèo Trên: Cược cho đội mạnh hay đội được chấp.
- Kèo Dưới: Cược cho đội yếu hay đội bị chấp.
- Asian Handicap: Tỷ lệ cá độ chấp châu Á.
- Odds: Tỷ giá quy đổi để thanh toán số tiền cược.
- Over/Under: Cược trên/dưới hoặc cược tài xỉu.
- PEN: Đá phạt đền.
- Win full: Thắng toàn bộ số tiền cược.
- Lose full: Thua hết số tiền cược.
- Win half: Thắng nửa số tiền cược.
- Lose half: Thua nửa số tiền cược.
- Half time (HT): Giờ nghỉ giữa hiệp 1 và hiệp 2 của trận đấu.
- Full time (FT): Thời gian kết thúc của trận đấu.
- Extra time (ET): Thời gian thi đấu bù thêm khi trận đấu hòa.
- Bằng bóng: Kèo cho 2 đội bằng sức và không ai được chấp.
- Hòa được 1/2: Cược bên trên mất nửa số tiền đặt cược nếu trận đấu hòa. Ngược lại, thắng nếu có 1 bàn.
- Quả quả rưỡi: Cược bên trên thắng nếu có 2 bàn, thua nếu có 1 bàn.
- Quả 2 quả rưỡi: Cược bên trên thắng nếu có 3 bàn, thua nếu có 2 bàn.
- Đồng banh 1/4: Cược bên trên mất nửa số tiền đặt cược nếu trận đấu hòa. Thắng nếu có 1 bàn.
- Nửa một 3/4: Cược bên trên mất toàn bộ số tiền đặt cược nếu trận đấu hòa. Thắng nếu có 1 bàn.
3.2. Các thuật ngữ cá độ nhà cái Châu Âu
Dưới đây là những thuật ngữ cá độ bóng đá phổ biến của nhà cái Châu Âu:
- Tỷ lệ 1×2: Kèo chấp châu Âu.
- 1: Đặt cược đội cho chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược đội khách sẽ thắng.
- x: Đặt cược hai đội sẽ hòa.
- 1x: Đặt cược đội chủ nhà sẽ hòa hoặc thắng.
- 2x: Đặt cược đội khách sẽ hòa hoặc thắng.
3.3. Thuật ngữ cá độ kèo Tài Xỉu
Khi tham gia theo dõi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá tại các nhà cái, kèo Tài xỉu cũng không quá phức tạp như kèo Châu Âu. Đây là các thuật ngữ cơ bản mà mỗi người chơi cần nắm rõ:
- Kèo Tài (Over), viết tắt là O: Người chơi đặt cược vào tài khi dự đoán tổng số bàn thắng trong trận đấu sẽ lớn hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra.
- Kèo Xỉu (Under), viết tắt là U: Người chơi chọn đặt cược cửa xỉu nếu dự đoán tổng số bàn thắng trong trận đấu sẽ nhỏ hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra.
4. Tổng kết
Trên đây là danh sách 100+ thuật ngữ bóng đá mà Bongdalu đã tổng hợp được. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn nâng tầm hiểu biết về môn thể thao vua và có thể tự tin “chém gió” về bóng đá mọi lúc mọi nơi. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của Bongdalu để cập nhật thêm nhiều kiến thức bóng đá bổ ích và thú vị nhé.