Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 364
  • Số lần đối mặt với Break Points 348
  • Lỗi kép 198
  • Số lần cứu Break Points 63%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 718
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
  • Thắng Games Giao Bóng 82%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
  • Số lần games trả giao bóng 714
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
  • Cơ hội giành Break Points 366
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 10
  • Số lần đối mặt với Break Points 15
  • Lỗi kép 6
  • Số lần cứu Break Points 73%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
  • Số lần games giao bóng 16
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
  • Thắng Games Giao Bóng 75%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 16
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 41%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
  • Cơ hội giành Break Points 6
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 47%
Giao bóng
  • Aces 619
  • Số lần đối mặt với Break Points 587
  • Lỗi kép 330
  • Số lần cứu Break Points 63%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 1195
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
  • Thắng Games Giao Bóng 82%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 1186
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 606
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 39%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback