Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 250
  • Số lần đối mặt với Break Points 336
  • Lỗi kép 116
  • Số lần cứu Break Points 56%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
  • Số lần games giao bóng 562
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 74%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 562
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 278
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 8
  • Số lần đối mặt với Break Points 30
  • Lỗi kép 7
  • Số lần cứu Break Points 60%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 28
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
  • Thắng Games Giao Bóng 57%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
  • Số lần games trả giao bóng 28
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
  • Cơ hội giành Break Points 11
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
  • Số lần tận dụng Break point 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm 43%
Giao bóng
  • Aces 398
  • Số lần đối mặt với Break Points 612
  • Lỗi kép 207
  • Số lần cứu Break Points 58%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 989
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
  • Thắng Games Giao Bóng 74%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 988
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 495
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 41%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối

Share
Feedback