Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 64 | 21-27 | 0 | $ 956,887 |
Đôi nam | 865 | 3-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 37-47 | 0 | $ 1,915,835 |
Đôi nam | - | 4-9 | 0 |
Giao bóng
- Aces 398
- Số lần đối mặt với Break Points 612
- Lỗi kép 207
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 989
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 988
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 495
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexander Shevchenko |
0-2 (2-6,3-6) | Francisco Cerundolo |
L | ||
ATP-Đôi-Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Guido Andreozzi N. Sriram Balaji |
2-0 (6-3,6-4) | Alexander Shevchenko Timofey Skatov |
L | ||
ATP-Đơn -Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Aslan Karatsev |
1-2 (1-6,77-65,5-7) | Alexander Shevchenko |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-0 (77-65,77-64) | Mikhail Kukushkin |
W | ||
ATP-Đôi-Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko Timofey Skatov |
2-0 (6-1,77-65) | Evan King Reese Stalder |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jakub Mensik |
2-1 (6-1,65-77,6-2) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-0 (79-67,7-5) | Francisco Cerundolo |
W | ||
Vòng 1 | Ramkumar Ramanathan |
0-2 (1-6,63-77) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mikhail Kukushkin |
2-0 (6-4,77-63) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-0 (6-1,6-1) | Marco Trungelliti |
W | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robert Cash James Tracy |
2-0 (6-3,6-4) | Alexander Shevchenko Tristan-Samuel Weissborn |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
3-1 (6-3,7-5,5-7,6-2) | Dominik Koepfer |
W | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (2-6,2-6) | Pablo Carreno-Busta |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jakub Mensik |
2-0 (6-3,6-4) | Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
1-2 (4-6,6-4,68-710) | Fabian Marozsan |
L | ||
ATP-Đôi-Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Austin Krajicek Rajeev Ram |
2-0 (6-1,78-66) | Thiago Seyboth Wild Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Luciano Darderi |
2-1 (6-3,2-6,6-3) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 1 | Rudolf Molleker |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
0-2 (4-6,4-6) | Yuki Bhambri Albano Olivetti |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-3 (1-6,6-4,62-77,77-63,1-6) | Ugo Humbert |
L | ||
ATP-Đơn -Mallorca (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (3-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
Vòng 1 | Constant Lestienne |
0-2 (5-7,65-77) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Miomir Kecmanovic Dusan Lajovic |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Corentin Moutet |
3-1 (6-4,6-2,0-6,6-3) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
3-2 (6-4,4-6,1-6,6-1,6-4) | Aslan Karatsev |
W | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Alexander Shevchenko |
0-2 (4-6,4-6) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
0-2 (4-6,64-77) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (4-6,4-6) | Karen Khachanov |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-0 (6-3,6-2) | Fabian Marozsan |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (2-6,1-6) | Carlos Alcaraz |
L | ||
Vòng 1 | Arthur Rinderknech |
1-2 (4-6,7-5,3-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
1-2 (78-66,3-6,5-7) | Yannick Hanfmann |
L | ||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
0-2 (2-6,1-6) | Matteo Berrettini |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
1-2 (4-6,77-62,3-6) | Hubert Hurkacz |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Elahi Galan Riveros |
1-2 (77-64,64-77,5-7) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Francisco Cerundolo |
L | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-3,1-6,77-63) | Dominik Koepfer |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daniil Medvedev |
2-0 (6-3,7-5) | Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
0-2 (4-6,4-6) | Richard Gasquet |
L | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (77-62,3-6,6-4) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-1,6-4) | Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Arends Sem Verbeek |
2-0 (6-0,6-1) | Ivan Liutarevich Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Benjamin Bonzi |
0-2 (64-77,4-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexander Shevchenko |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Alexander Bublik |
L | ||
ATP-Đôi-Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Lloyd Glasspool Henry Patten |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
L | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-1 (77-63,2-6,6-3) | Gregoire Barrere |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,4-6,6-4) | Dalibor Svrcina |
W | ||
ATP-Đôi-Montpellier (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
2-0 (6-4,6-3) | Evan King Reese Stalder |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
0-3 (3-6,3-6,1-6) | Jaume Munar |
L | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-2 (3-6,1-6) | Christopher O'Connell |
L | ||
ATP-Đôi-Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Rafael Matos |
2-0 (6-2,6-3) | Alexander Shevchenko Bernabe Zapata Miralles |
L | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tomas Martin Etcheverry |
1-2 (64-77,6-4,5-7) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-4,5-7,6-2) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Vòng 1 | Luca van Assche |
0-2 (3-6,2-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Chung kết | Ugo Humbert |
2-0 (6-3,6-3) | Alexander Shevchenko |
L | ||
Bán kết | Alexander Shevchenko |
2-0 (6-4,6-4) | Pierre-Hugues Herbert |
W | ||
Tứ kết | Alexander Shevchenko |
2-0 (6-4,6-4) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 2 | Mate Valkusz |
1-2 (5-7,6-2,2-6) | Alexander Shevchenko |
W | ||
ATP-Đôi-Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
0-2 (3-6,3-6) | Harri Heliovaara Andreas Mies |
L | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-0 (6-4,7-5) | Mathias Bourgue |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang