Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 155
  • Số lần đối mặt với Break Points 311
  • Lỗi kép 112
  • Số lần cứu Break Points 61%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 440
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 73%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 454
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
  • Cơ hội giành Break Points 241
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
  • Aces 17
  • Số lần đối mặt với Break Points 25
  • Lỗi kép 10
  • Số lần cứu Break Points 56%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
  • Số lần games giao bóng 40
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
  • Thắng Games Giao Bóng 73%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 43
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 37%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 12%
  • Cơ hội giành Break Points 9
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
  • Số lần tận dụng Break point 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Aces 245
  • Số lần đối mặt với Break Points 505
  • Lỗi kép 185
  • Số lần cứu Break Points 60%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
  • Số lần games giao bóng 738
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 73%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 750
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 421
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm 48%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback