Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 35
  • Số lần đối mặt với Break Points 88
  • Lỗi kép 43
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 134
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
  • Thắng Games Giao Bóng 68%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
  • Số lần games trả giao bóng 136
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 45%
  • Cơ hội giành Break Points 107
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
  • Số lần tận dụng Break point 57%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 7
  • Số lần đối mặt với Break Points 42
  • Lỗi kép 32
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 45
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 43
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 30%
  • Cơ hội giành Break Points 32
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
  • Số lần tận dụng Break point 41%
  • Tỷ lệ ghi điểm 47%
Giao bóng
  • Aces 42
  • Số lần đối mặt với Break Points 130
  • Lỗi kép 75
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 179
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
  • Thắng Games Giao Bóng 62%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 179
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 38%
  • Cơ hội giành Break Points 139
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback