Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 337
  • Số lần đối mặt với Break Points 234
  • Lỗi kép 111
  • Số lần cứu Break Points 69%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 481
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
  • Thắng Games Giao Bóng 85%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 67%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 486
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
  • Cơ hội giành Break Points 253
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 148
  • Số lần đối mặt với Break Points 227
  • Lỗi kép 78
  • Số lần cứu Break Points 61%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
  • Số lần games giao bóng 362
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
  • Thắng Games Giao Bóng 75%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
  • Số lần games trả giao bóng 363
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
  • Cơ hội giành Break Points 172
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 39%
  • Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
  • Aces 750
  • Số lần đối mặt với Break Points 782
  • Lỗi kép 302
  • Số lần cứu Break Points 64%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 1462
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
  • Thắng Games Giao Bóng 81%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 1465
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
  • Cơ hội giành Break Points 728
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 37%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback