Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 11 | 45-23 | 0 | $ 2,673,232 |
Đôi nam | 339 | 2-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 139-85 | 4 | $ 10,660,499 |
Đôi nam | - | 12-7 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1160
- Số lần đối mặt với Break Points 1278
- Lỗi kép 737
- Số lần cứu Break Points 64%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 2679
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 2686
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 1434
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (3-6,64-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-4,4-6,7-5) | Alex De Minaur |
W | ||
Vòng 3 | Arthur Cazaux |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Bublik |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Matteo Arnaldi |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (66-78,4-6) | Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
Tứ kết | David Goffin |
0-2 (2-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Dominic Stephan Stricker |
0-2 (3-6,62-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Nicolas Jarry |
0-2 (4-6,63-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-1,6-2) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 3 | Jiri Lehecka |
0-2 (4-6,5-7) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Matteo Berrettini |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Arthur Fils |
2-0 (710-68,712-610) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Kei Nishikori |
1-2 (6-3,2-6,5-7) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yoshihito Nishioka |
0-2 (2-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Alejandro Tabilo |
1-2 (2-6,7-5,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (5-7,4-6) | Yasutaka Uchiyama |
L | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-3 (2-6,1-6,4-6) | Brandon Nakashima |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-1,77-64) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Jack Draper |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Gael Monfils |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-3,710-68) | Nuno Borges |
W | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Holger Vitus Nodskov Rune Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (2-6,6-1,6-4) | Matteo Berrettini |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (3-6,65-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-1,6-3) | Pablo Carreno-Busta |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-2,3-6,6-2) | Roberto Bautista-Agut |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Arthur Fils |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Marco Trungelliti |
0-2 (4-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-3 (3-6,4-6,2-6) | Novak Djokovic |
L | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-2 (1-6,64-77,6-4,77-64,6-1) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-1 (3-6,6-3,6-2,6-2) | Thiago Seyboth Wild |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-0 (6-1,6-4,6-4) | Soonwoo Kwon |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-2 (6-4,64-77,3-6) | Jordan Thompson |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Alexander Zverev |
3-2 (4-6,6-1,5-7,77-62,6-2) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 3 | Jozef Kovalik |
0-3 (5-7,1-6,62-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-3 (4-6,3-6,6-3,6-3,67-710) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Evans |
0-3 (4-6,4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Sebastian Baez |
2-1 (2-6,6-2,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Luca Nardi |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Tallon Griekspoor |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Mariano Navone |
1-2 (7-5,62-77,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-2,6-0) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Marc-Andrea Huesler |
0-2 (4-6,63-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Elahi Galan Riveros |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marcelo Melo Alexander Zverev |
2-0 (6-2,77-64) | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-2 (4-6,78-66,3-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (711-69,3-6,77-62) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-3,3-6,6-2) | Sumit Nagal |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (4-6,6-3,12-10) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
W | ||
Vòng 1 | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
0-2 (3-6,3-6) | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
2-0 (6-1,6-1) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Daniil Medvedev |
2-0 (7-5,6-4) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
1-2 (6-2,62-77,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 3 | Lorenzo Musetti |
0-2 (2-6,65-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Milos Raonic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Bán kết | Casper Ruud |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Dominik Koepfer |
0-2 (62-77,6-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Aleksandar Kovacevic |
0-2 (65-77,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Michael Mmoh |
0-2 (2-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
1-2 (4-6,6-2,1-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Borna Coric |
L | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (78-66,6-4) | Michael Mmoh |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (7-5,6-2) | Pablo Llamas Ruiz |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-3 (64-77,4-6,6-4,3-6) | Arthur Cazaux |
L | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-1 (6-2,4-6,77-63,6-4) | Yoshihito Nishioka |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Chung kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (65-77,4-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-4,77-6) | Roman Safiullin |
W | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-2,78-66) | James Duckworth |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-4,5-7,6-2) | Alexander Shevchenko |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (4-6,6-4,6-2) | Max Purcell |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aslan Karatsev Roman Safiullin |
2-1 (4-6,6-3,10-5) | Andy Murray Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
ATP-Đơn -Nitto ATP Finals (Cứng) | ||||||
Jannik Sinner |
2-1 (6-2,5-7,6-4) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | |||
Stefanos Tsitsipas |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | |||
Novak Djokovic |
2-1 (77-64,61-77,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 1 | Munich |
2022 | Đơn | 3 | Munich,Stockholm,Paris |