Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 264 | 0-0 | 0 | $ 67,818 |
Đôi nam | 70 | 8-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 4-5 | 0 | $ 696,848 |
Đôi nam | - | 11-11 | 0 |
Giao bóng
- Aces 35
- Số lần đối mặt với Break Points 107
- Lỗi kép 28
- Số lần cứu Break Points 67%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 112
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 69%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
- Số lần games trả giao bóng 112
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 26%
- Cơ hội giành Break Points 73
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đôi-Metz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
Pierre-Hugues Herbert Albano Olivetti |
||||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Manuel Guinard |
0-2 (4-6,4-6) | Zizou Bergs |
L | ||
ATP-Đôi-Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Erler Andreas Mies |
0-2 (4-6,65-77) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
ATP-Đôi-Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
1-2 (6-4,3-6,11-13) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sadio Doumbia Manuel Guinard |
0-2 (4-6,5-7) | Harri Heliovaara Henry Patten |
L | ||
ATP-Đôi-Umag (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
0-2 (4-6,2-6) | Guido Andreozzi Miguel-Angel Reyes-Varela |
L | ||
Bán kết | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
2-0 (7-5,6-2) | Fernando Romboli Marcelo Zormann Da Silva |
W | ||
Tứ kết | Yuki Bhambri Albano Olivetti |
1-2 (4-6,6-1,6-10) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
Vòng 1 | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
2-0 (77-63,6-3) | Marco Bortolotti Matthew Christopher Romios |
W | ||
ATP-Đôi-Bastad (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
0-2 (5-7,4-6) | Orlando Luz Rafael Matos |
L | ||
Bán kết | Gonzalo Escobar Aleksandr Nedovyesov |
0-2 (3-6,4-6) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
Tứ kết | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
2-0 (6-4,6-1) | Alexandre Muller Luca van Assche |
W | ||
Vòng 1 | Fernando Romboli Marcelo Zormann Da Silva |
0-2 (3-6,4-6) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-62,6-2) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
L | ||
Vòng 2 | Guido Andreozzi Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,611-713) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
Vòng 1 | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
2-0 (7-6,6-4) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang