Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 2 | 54-7 | 5 | $ 7,515,693 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 335-73 | 22 | $ 32,106,991 |
Đôi nữ | 1089 | 27-14 | 0 |
Giao bóng
- Aces 628
- Số lần đối mặt với Break Points 1615
- Lỗi kép 616
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 2936
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
- Số lần games trả giao bóng 2862
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 60%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 45%
- Cơ hội giành Break Points 2680
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 48%
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Iga Swiatek |
Jessica Pegula |
|||||
Iga Swiatek |
0-2 (3-6,4-6) | Cori Gauff |
L | |||
Iga Swiatek |
2-1 (4-6,7-5,6-2) | Barbora Krejcikova |
W | |||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,4-6) | Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-1) | Liudmila Samsonova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,78-66) | Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (3-6,3-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-3,7-5) | Mirra Andreeva |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-2) | Marta Kostyuk |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (6-0,68-710,6-2) | Varvara Gracheva |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Olympics Games 3rd (Đất nện) | ||||||
Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Anna Karolina Schmiedlova |
W | |||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,5-7) | Qinwen Zheng |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Xiyu Wang |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Diane Parry |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,7-5) | Irina Begu |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
1-2 (6-3,1-6,2-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-3) | Petra Martic |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Jasmine Paolini |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-4) | Cori Gauff |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-2) | Marketa Vondrousova |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-0) | Anastasia Potapova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Marie Bouzkova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (77-61,1-6,7-5) | Naomi Osaka |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-2) | Leolia Jeanjean |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-3) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-3) | Cori Gauff |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-3) | Madison Keys |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (7-5,6-3) | Angelique Kerber |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Yulia Putintseva |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-2) | Bernarda Pera |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-1 (7-5,4-6,79-67) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-3) | Madison Keys |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-0,6-2) | Beatriz Haddad Maia |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Xiyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (3-6,6-4,3-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-3) | Emma Raducanu |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Elise Mertens |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,2-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-1 (67-79,6-4,6-4) | Linda Noskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Camila Giorgi |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Maria Sakkari |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Marta Kostyuk |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Caroline Wozniacki |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-2) | Yulia Putintseva |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Linda Noskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-0) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Kalinskaya |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Elina Svitolina |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-4) | Sloane Stephens |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (710-68,6-2) | Elena Rybakina |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Karolina Pliskova |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Linda Noskova |
L | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-2) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-1,6-1) | Caroline Garcia |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-3) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-2) | Beatriz Haddad Maia |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Jessica Pegula |
0-2 (1-6,0-6) | Iga Swiatek |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 5 | Doha,Indian Wells,Madrid,Internazionali BNL dItalia,Pháp Mở rộng |
2023 | Đơn | 5 | Doha,Stuttgart,Pháp Mở rộng,Gdynia,Bắc Kinh |
2022 | Đơn | 8 | Doha,Indian Wells,Miami,Stuttgart,Internazionali BNL dItalia,Pháp Mở rộng,Mỹ Mở rộng,WTA San Diego Open |
2021 | Đơn | 2 | Adelaide,Internazionali BNL dItalia |
2020 | Đơn | 1 | Pháp Mở rộng |