Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 5 | 41-9 | 3 | $ 3,191,915 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 330-141 | 8 | $ 15,049,990 |
Đôi nữ | 351 | 51-48 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1792
- Số lần đối mặt với Break Points 1845
- Lỗi kép 876
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 3164
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 72%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 3098
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 2404
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Aryna Sabalenka |
Elena Rybakina |
|||||
Elena Rybakina |
1-2 (64-77,6-3,1-6) | Qinwen Zheng |
L | |||
Jasmine Paolini |
2-0 (77-65,6-4) | Elena Rybakina |
L | |||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Jessika Ponchet |
L | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,77-61) | Destanee Aiava |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
2-1 (3-6,77-63,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-2) | Elina Svitolina |
W | ||
Vòng 4 | Elena Rybakina |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anna Kalinskaya |
W | ||
Vòng 3 | Elena Rybakina |
2-0 (6-0,6-1) | Caroline Wozniacki |
W | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-1) | Elena Gabriela Ruse |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Viktoria Azarenka |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 2 | Veronika Kudermetova |
0-2 (4-6,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Jasmine Paolini |
2-1 (6-2,4-6,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 4 | Elina Svitolina |
0-2 (4-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Elise Mertens |
0-2 (4-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (3-6,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elena Rybakina |
1-2 (6-1,5-7,65-77) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Tứ kết | Yulia Putintseva |
1-2 (6-4,64-77,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 4 | Sara Bejlek |
0-2 (1-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Mayar Sherif |
0-2 (1-6,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Lucia Bronzetti |
0-2 (4-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-2) | Marta Kostyuk |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (3-6,6-4,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-3,5-7,6-3) | Jasmine Paolini |
W | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (77-63,1-6,6-4) | Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Danielle Rose Collins |
2-0 (7-5,6-3) | Elena Rybakina |
L | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-4,0-6,77-62) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Tứ kết | Maria Sakkari |
1-2 (5-7,77-64,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 4 | Madison Keys |
0-2 (3-6,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,77-63,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Clara Tauson |
1-2 (6-3,5-7,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
Hoãn lại | Nadia Podoroska |
|||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jasmine Paolini |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 3 | Magdalena Frech |
1-2 (65-77,6-3,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (710-68,6-2) | Elena Rybakina |
L | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-4) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Emma Navarro |
1-2 (1-6,78-66,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Lin Zhu |
0-2 (2-6,1-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-4) | Daria Kasatkina |
W | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-0,4-6,6-2) | Liudmila Samsonova |
W | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-4) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
1-2 (4-6,6-4,620-722) | Anna Blinkova |
L | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (78-66,6-4) | Karolina Pliskova |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Elena Rybakina |
0-2 (3-6,3-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,7-5) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Chung kết | Aryna Sabalenka |
0-2 (0-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Bán kết | Linda Noskova |
0-2 (3-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anastasia Potapova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Elise Mertens |
0-2 (1-6,0-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Olivia Gadecki |
0-2 (4-6,1-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 3 | Abu Dhabi Open,Stuttgart,Brisbane |
2023 | Đơn | 2 | Indian Wells,Internazionali BNL dItalia |
2022 | Đơn | 1 | Wimbledon |
2020 | Đơn | 1 | Hobart |
2019 | Đơn | 1 | Bucharest |