Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 135 | 49-19 | 0 | $ 376,861 |
Đôi nữ | 41 | 20-12 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 457 | 133-93 | 0 | $ 2,041,500 |
Đôi nữ | 89 | 206-119 | 11 |
Giao bóng
- Aces 37
- Số lần đối mặt với Break Points 105
- Lỗi kép 47
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 123
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 120
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 66
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-4,77-63) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Tứ kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-2) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
Vòng 1 | Elisabetta Cocciaretto Viktoriya Tomova |
1-2 (6-1,3-6,4-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (6-3,2-6,2-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-3) | Angelica Moratelli Anna Siskova |
W | ||
Tứ kết | Sabrina Santamaria Qianhui Tang |
1-2 (6-2,3-6,7-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Samantha Murray Eden Silva |
1-2 (3-6,6-2,4-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-4,6-1) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caroline Garcia |
2-0 (77-63,77-65) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Ena Shibahara |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (4-6,64-77) | Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-1 (4-6,7-5,6-3) | Ena Shibahara Aldila Sutjiadi |
L | ||
Vòng 1 | Tatjana Maria Anna Karolina Schmiedlova |
0-2 (4-6,3-6) | Ena Shibahara Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 1 | Daria Saville |
1-2 (3-6,6-4,66-710) | Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-2,6-3) | Ana Bogdan Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ena Shibahara |
0-2 (2-6,5-7) | Ella Seidel |
L | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
2-0 (6-2,7-5) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ena Shibahara |
2-1 (77-65,3-6,7-5) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,77-63) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
2-1 (2-6,7-5,6-2) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Vòng 1 | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
1-2 (6-2,64-77,3-6) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
0-2 (4-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Clara Burel Maria Camila Osorio Serrano |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Sarah Beth Grey Tara Moore |
0-2 (3-6,4-6) | Ena Shibahara Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Ena Shibahara |
0-2 (1-6,4-6) | Emma Raducanu |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Cori Gauff Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
Vòng 2 | Elina Avanesyan Maria Camila Osorio Serrano |
1-2 (6-3,64-77,5-7) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
0-2 (5-7,4-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-3) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (4-6,2-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (2-6,4-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
1-2 (5-7,6-2,66-710) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 2 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (6-3,6-1) | Ana Bogdan Rebeka Masarova |
W | ||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (6-1,6-4) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
1-2 (77-65,3-6,7-10) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (77-65,6-1) | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Hiroshima |
2023 | Đôi | 2 | Hertogenbosch,Montreal |
2021 | Đôi | 5 | WTA MELBOURNE, AUSTRALIA,Abu Dhabi Open,Miami,Viking International Eastbourne,Cleveland |
2020 | Đôi | 1 | St. Petersburg |
2019 | Đôi | 3 | Newport Beach Chall. Nữ,Tianjin,Moscow |