Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 96 | 26-32 | 0 | $ 749,662 |
Đôi nữ | 162 | 8-8 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 128 | 352-206 | 0 | $ 2,768,123 |
Đôi nữ | 171 | 106-87 | 2 |
Giao bóng
- Aces 306
- Số lần đối mặt với Break Points 888
- Lỗi kép 317
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 1104
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 66%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 1127
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 30%
- Cơ hội giành Break Points 785
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-0 (77-62,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Diane Parry |
2-0 (6-4,6-2) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (3-6,0-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Shuai Zhang |
2-0 (6-2,6-3) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
2-1 (7-5,2-6,6-4) | Anastasia Potapova |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,6-2) | Erika Andreeva |
W | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zeynep Sonmez |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Aliona Falei |
1-2 (0-6,6-3,2-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Donna Vekic |
2-0 (7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,7-5) | Magdalena Frech |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
0-2 (63-77,3-6) | Ana Bogdan |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-3,77-65) | Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Barranquilla Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Martina Okalova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-1 (3-6,7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-2,6-2) | Sloane Stephens |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (77-65,6-2) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,6-4) | Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jelena Ostapenko |
2-0 (77-63,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Miyu Kato Shuai Zhang |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Greetje Minnen Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (6-3,6-2) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Greetje Minnen |
0-2 (4-6,5-7) | Liudmila Samsonova |
L | ||
Vòng 2 | Donna Vekic |
1-2 (1-6,6-0,5-7) | Greetje Minnen |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-2,6-4) | Rebeka Masarova |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Bondar Greetje Minnen |
0-2 (3-6,2-6) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
L | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Elena Rybakina |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Diana Shnaider |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naomi Osaka |
2-0 (6-4,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Yulia Putintseva |
2-1 (6-2,2-6,6-4) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 2 | Lesia Tsurenko |
0-2 (5-7,1-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elisabetta Cocciaretto |
2-0 (77-64,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Tứ kết | Greetje Minnen |
2-1 (77-62,3-6,6-3) | Rebeka Masarova |
W | ||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
2-0 (6-1,6-2) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,4-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-3,5-7,11-9) | Greetje Minnen Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katerina Siniakova |
2-0 (7-5,77-63) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marketa Vondrousova |
2-1 (6-2,0-6,6-4) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-1,6-1) | Tatjana Maria |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage Greetje Minnen |
Hoãn lại | Sara Errani Jasmine Paolini |
|||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,1-6) | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (5-7,5-7) | Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (3-6,3-6) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Chung kết | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (5-7,2-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Bán kết | Greetje Minnen Heather Watson |
2-1 (2-6,6-4,10-8) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
W | ||
Tứ kết | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (77-61,6-2) | Danielle Rose Collins Nadiya Kichenok |
W | ||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
0-2 (4-6,2-6) | Greetje Minnen Heather Watson |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (6-4,710-68) | Caroline Dolehide Peyton Stearns |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa |
2-1 (5-7,6-3,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Saint Malo Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | Luxembourg,Angers Chall. Nữ |
2018 | Đôi | 1 | Luxembourg |