Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 85 | 10-24 | 0 | $ 1,172,382 |
Đôi nữ | 23 | 22-15 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 27 | 271-191 | 5 | $ 10,096,597 |
Đôi nữ | 102 | 93-86 | 4 |
Giao bóng
- Aces 437
- Số lần đối mặt với Break Points 1929
- Lỗi kép 908
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 2761
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 2797
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 27%
- Cơ hội giành Break Points 2002
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yue Yuan |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (7-5,6-4) | Jessika Ponchet |
W | ||
Vòng 1 | Mei Yamaguchi |
0-2 (4-6,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
2-0 (77-65,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,6-4) | Katie Boulter |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-4) | Daria Kasatkina |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Diana Shnaider |
1-2 (67-79,6-3,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-1 (68-710,6-4,78-66) | Clara Tauson |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
0-2 (5-7,2-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Anna Siskova |
2-0 (6-1,6-2) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
1-2 (2-6,6-3,5-7) | Aoi Ito |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-63,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-1 (6-3,1-6,10-4) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-1,6-2) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (0-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Makoto Ninomiya Yi-Fan Xu |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (2-6,3-6) | Diana Shnaider |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (7-5,6-2) | Ana Bogdan |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Maia Lumsden Anna Siskova |
0-2 (2-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (64-77,3-6) | Jessica Pegula |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emma Raducanu |
1-2 (1-6,6-3,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Clara Burel |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Katie Volynets |
1-2 (2-6,6-2,5-7) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Peyton Stearns |
2-1 (3-6,6-4,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-2,3-6,10-7) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,710-68,10-1) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (6-3,5-7,10-6) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-0,6-0) | Chloe Paquet Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yafan Wang |
2-0 (7-5,77-63) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Paula Badosa |
2-0 (6-1,78-66) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,3-6,6-1) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Shuai Zhang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Harriet Dart |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Viktoriya Tomova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Clara Tauson |
2-0 (6-2,7-5) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-3) | Caroline Garcia |
W | ||
Vòng 1 | Laura Siegemund |
1-2 (6-4,2-6,2-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,4-6,11-9) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Sofia Kenin |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | Rebecca Sramkova |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (3-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-2) | Lucia Bronzetti |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
1-2 (3-6,7-5,5-7) | Ashlyn Krueger |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-1 (2-6,6-4,6-4) | Irene Burillo Escorihuela |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Erin Routliffe |
1-2 (65-77,7-5,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (3-6,4-6) | Anna Karolina Schmiedlova |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (62-77,6-4,10-1) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-1,4-6,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katie Volynets |
2-1 (6-2,4-6,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
2-0 (6-4,77-65) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-2,6-1) | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (3-6,62-77) | Sorana-Mihaela Cirstea |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Arantxa Rus |
0-2 (63-77,62-77) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Storm Sanders Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Sofia Kenin Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-1 (7-5,2-6,7-5) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Linda Noskova Heather Watson |
0-2 (4-6,64-77) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-2) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daria Saville |
2-0 (77-63,6-1) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (3-6,3-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
0-2 (64-77,2-6) | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (5-7,67-79) | Arina Rodionova |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Abu Dhabi Open,Miami |
2020 | Đơn | 2 | Úc Mở rộng,Lyon |
2019 | Đôi | 2 | Auckland,Bắc Kinh |
2019 | Đơn | 3 | Hobart,Mallorca,Guangzhou |