Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 104 | 15-22 | 0 | $ 915,730 |
Đôi nữ | 46 | 15-8 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 64 | 393-272 | 2 | $ 5,242,972 |
Đôi nữ | 62 | 133-97 | 5 |
Giao bóng
- Aces 111
- Số lần đối mặt với Break Points 2537
- Lỗi kép 1272
- Số lần cứu Break Points 48%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 2788
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 52%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 42%
- Số lần games trả giao bóng 2800
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 44%
- Cơ hội giành Break Points 2488
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
WTA-Đơn -Merida Open Akron | ||||||
Tứ kết | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,1-6) | Alina Korneeva |
L | ||
Vòng 2 | Lucrezia Stefanini |
1-2 (4-6,6-1,4-6) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-2,6-1) | Ana Sofia Sanchez |
W | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (5-7,1-6) | Hailey Baptiste |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Madison Keys |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Xinyu Gao |
1-2 (77-64,5-7,5-7) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (6-1,65-77,5-7) | Rebecca Sramkova |
L | ||
Vòng 2 | Sara Sorribes Tormo |
2-1 (5-7,6-3,6-4) | Jana Fett |
W | ||
Vòng 1 | Anna Blinkova |
0-2 (4-6,4-6) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-2,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 2 | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,1-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (7-5,2-6,4-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-3) | Alexa Noel |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,2-6) | Peyton Stearns |
L | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,6-1) | Yafan Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Olympics Games 3rd (Đất nện) | ||||||
Karolina Muchova Linda Noskova |
0-2 (2-6,2-6) | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
W | |||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Bán kết | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
0-2 (1-6,2-6) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
L | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-1 (6-3,2-6,12-10) | Lyudmyla Kichenok Nadiya Kichenok |
W | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-3,6-4) | Maria Lourdes Carle Nadia Podoroska |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-2) | Lucia Bronzetti Elisabetta Cocciaretto |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (6-4,0-6,62-77) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
2-1 (2-6,6-2,6-2) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Gergana Topalova |
1-2 (6-4,3-6,5-7) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
2-0 (6-3,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Elina Avanesyan Oksana Kalashnikova |
1-2 (3-6,77-61,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jasmine Paolini |
2-0 (7-5,6-3) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-1) | Eri Hozumi Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,1-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,2-6) | Miyu Kato Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Anastasia Potapova Yulia Putintseva |
0-2 (2-6,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
0-2 (5-7,5-7) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-1,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
2-0 (6-3,6-4) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Maria Lourdes Carle Diane Parry |
0-2 (4-6,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (7-5,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,3-6) | Mayar Sherif |
L | ||
Vòng 2 | Sara Sorribes Tormo |
2-1 (7-5,3-6,6-3) | Nadia Podoroska |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-2,6-0) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (4-6,7-5,1-6) | Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova |
1-2 (3-6,6-1,5-7) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Nadia Podoroska |
0-2 (4-6,3-6) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (0-6,2-6) | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-4,77-61) | Anastasia Pavlyuchenkova Anastasia Potapova |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-1 (7-5,3-6,10-5) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (78-66,6-1) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
0-2 (6-77,3-6) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-1 (6-4,1-6,10-8) | Ingrid Gamarra Martins Beatriz Haddad Maia |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-3,7-5) | Elina Svitolina |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (7-5,6-2) | Bernarda Pera |
W | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
1-2 (3-6,6-1,7-10) | Cristina Bucsa Kamilla Rakhimova |
L | ||
Tứ kết | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-3) | Emiliana Arango Maria Paulina Perez Garcia |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-1 (6-2,5-7,10-6) | Rebecca Marino Carol Zhao |
W | ||
WTA-Đơn -Bogota (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Sara Errani |
2-1 (6-2,4-6,6-4) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Maria Timofeeva |
0-2 (1-6,3-6) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -San Luis Potosi Challenger Women (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (7-5,5-7,65-77) | Anca Todoni |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (0-6,3-6) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,0-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-1,6-3) | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (1-6,1-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Vera Zvonareva |
1-2 (79-67,1-6,7-10) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | Linda Noskova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
1-2 (2-6,6-2,4-6) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (6-4,3-6,2-6) | Alina Korneeva |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magdalena Frech |
2-1 (0-6,6-1,6-4) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (61-77,2-6) | Beatriz Haddad Maia |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Madrid |
2023 | Đôi | 1 | Bắc Kinh |
2023 | Đơn | 1 | Cleveland |
2022 | Đôi | 1 | Istanbul |
2021 | Đơn | 1 | Guadalajara |
2019 | Đôi | 2 | Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Limoges Chall. Nữ |
2018 | Đôi | 1 | Monterrey |