Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 567,855 |
Đôi nữ | 5 | 34-14 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 164 | 199-212 | 0 | $ 5,030,356 |
Đôi nữ | 7 | 454-308 | 16 |
Giao bóng
- Aces 34
- Số lần đối mặt với Break Points 128
- Lỗi kép 34
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 129
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 53%
- Thắng Games Giao Bóng 52%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 129
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 26%
- Cơ hội giành Break Points 100
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
|||||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (1-6,77-61,11-9) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | |||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (78-66,6-4) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | |||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (4-6,6-2,5-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,77-64) | Peangtarn Plipuech Chia Yi Tsao |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-3,6-3) | Nao Hibino Miyu Kato |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-4,6-3) | Peangtarn Plipuech Chia Yi Tsao |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (4-6,3-6) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
L | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (0-6,6-4,11-9) | Yafan Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (65-77,6-3,9-11) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-2) | Su-Wei Hsieh Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 3 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,77-63) | Jaqueline Adina Cristian Angelica Moratelli |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-4) | Catherine Harrison Alicja Rosolska |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-4,6-2) | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (62-77,6-3,7-10) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Bianca Jolie Fernandez Leylah Annie Fernandez |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (3-6,6-3,10-4) | Ariana Arseneault Mia Kupres |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (6-77,77-63,10-5) | Magda Linette Peyton Stearns |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,0-6) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
L | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-1,7-5) | Clara Burel Varvara Gracheva |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (77-65,77-61) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
0-2 (4-6,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 3 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
0-2 (3-6,1-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Irina Khromacheva Kamilla Rakhimova |
1-2 (64-77,6-3,5-7) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Anastasia Potapova |
0-2 (2-6,5-7) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (7-5,62-77,8-10) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (62-77,6-4,10-8) | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (77-65,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-3,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (6-3,6-2) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (5-7,6-3,11-9) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-0,6-4) | Ashlyn Krueger Shuai Zhang |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,6-3) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,6-0) | Alicia Barnett Freya Christie |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Tứ kết | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (3-6,6-4,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (4-6,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
0-2 (3-6,2-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
0-2 (0-6,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Anna Danilina Shuai Zhang |
1-2 (7-5,2-6,6-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-1 (3-6,6-3,10-4) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (7-5,7-5) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-2) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 3 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (4-6,6-1,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Veronika Kudermetova Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,7-5) | Linda Fruhvirtova Ashlyn Krueger |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Katerina Siniakova |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Nottingham |
2023 | Đôi | 2 | Mỹ Mở rộng,Zhengzhou |
2022 | Đôi | 3 | Madrid,Chennai Open,Tokyo |
2021 | Đôi | 1 | Montreal |
2019 | Đôi | 1 | Nurnberg |
2018 | Đôi | 3 | Sydney,Doha,Viking International Eastbourne |
2017 | Đôi | 2 | Miami,New Haven |
2016 | Đôi | 1 | Mallorca |
2015 | Đôi | 1 | Whirlpool Monterrey Open |
2014 | Đôi | 1 | Washington |