Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 18 | 33-26 | 0 | $ 2,699,718 |
Đôi nam | - | 0-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 210-191 | 3 | $ 12,937,941 |
Đôi nam | - | 30-52 | 0 |
Giao bóng
- Aces 2922
- Số lần đối mặt với Break Points 2533
- Lỗi kép 971
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 5169
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 82%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 5197
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 2656
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
1-2 (77-65,64-77,3-6) | Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
1-2 (3-6,78-66,3-6) | Matteo Berrettini |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,77-64) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (2-6,611-713) | Aleksandar Vukic |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-1 (610-712,77-64,6-3) | Daniel Evans |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
1-2 (7-5,5-7,65-77) | Roman Safiullin |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,6-4) | Zhou Yi |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Santiago Gonzalez Edouard Roger-Vasselin |
2-0 (6-2,6-2) | Alexander Bublik Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
0-2 (5-7,3-6) | Brandon Nakashima |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Taylor Harry Fritz |
3-2 (4-6,7-5,4-6,6-4,6-1) | Frances Tiafoe |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 4 | Frances Tiafoe |
3-1 (6-4,77-63,2-6,6-3) | Alexei Popyrin |
W | ||
Vòng 3 | Ben Shelton |
2-3 (6-4,5-7,77-65,4-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Aleksandar Kovacevic |
1-3 (4-6,3-6,6-4,5-7) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jannik Sinner |
2-0 (77-64,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-1,77-64) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
2-1 (6-4,610-712,77-65) | Jiri Lehecka |
W | ||
Vòng 2 | Lorenzo Musetti |
0-2 (3-6,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina |
0-2 (3-6,66-78) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,4-6) | Sebastian Korda |
L | ||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,63-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 3 | Aleksandar Kovacevic |
1-2 (63-77,6-4,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Elahi Galan Riveros |
1-2 (710-68,3-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yoshihito Nishioka |
2-0 (77-62,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Aslan Karatsev |
1-2 (4-6,6-3,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Carlos Alcaraz |
3-2 (5-7,6-2,4-6,77-62,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Borna Coric |
0-3 (65-77,1-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Matteo Arnaldi |
2-3 (77-65,6-2,1-6,3-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
1-2 (7-5,4-6,61-77) | Jack Draper |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (7-5,77-65) | Yannick Hanfmann |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dustin Brown Frances Tiafoe |
0-2 (63-77,3-6) | Marcus Daniell Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
3-1 (64-77,6-4,6-2,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Mattia Bellucci |
2-3 (3-6,6-3,78-66,4-6,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arthur Rinderknech |
2-0 (79-67,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Jaume Munar |
0-2 (65-77,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Dominik Koepfer |
2-0 (6-4,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Felix Auger-Aliassime Frances Tiafoe |
1-2 (1-6,78-66,7-10) | Alexander Bublik Ben Shelton |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Pedro Cachin |
2-1 (77-61,3-6,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Ben Shelton |
2-1 (7-5,4-6,6-3) | Frances Tiafoe |
L | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,77-62) | Luciano Darderi |
W | ||
Tứ kết | Jordan Thompson |
0-2 (68-710,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | James Duckworth |
1-2 (2-6,77-64,5-7) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Michael Mmoh Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Anirudh Chandrasekar Vijay-Sundar Prashanth |
L | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Christopher O'Connell |
2-0 (7-5,77-65) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,6-3) | Dusan Lajovic |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
1-2 (4-6,7-5,1-6) | Dominik Koepfer |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-3,6-0) | Max Purcell |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Bán kết | Tommy Paul |
2-0 (6-2,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Radu Albot |
0-2 (65-77,64-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (1-6,4-6) | David Giron |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,6-3) | Alex Michelsen |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
0-3 (4-6,4-6,65-77) | Tomas Machac |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
3-1 (6-3,79-67,2-6,6-3) | Borna Coric |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,4-6) | Juncheng Shang |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,77-64) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 3 | UNITED CUP,Houston,Stuttgart |
2023 | Đôi | 1 | Laver Cup |
2022 | Đôi | 1 | Laver Cup |
2018 | Đơn | 1 | Delray Beach |