Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-2 | 0 | $ 206,646 |
Đôi nữ | 45 | 24-31 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 144 | 290-261 | 0 | $ 1,384,511 |
Đôi nữ | 28 | 377-246 | 6 |
Giao bóng
- Aces 19
- Số lần đối mặt với Break Points 119
- Lỗi kép 27
- Số lần cứu Break Points 46%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 138
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 58%
- Thắng Games Giao Bóng 55%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 139
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 92
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (4-6,6-4,9-11) | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
L | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Miyu Kato |
1-2 (77-62,4-6,12-14) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (2-6,7-5,10-6) | Nao Hibino Jessika Ponchet |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Xiyu Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-4,77-63) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (4-6,6-2,5-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (4-6,77-64,10-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-3,6-4) | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
2-0 (79-67,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessie Aney Lena Papadakis |
0-2 (4-6,3-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-0,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-1 (6-3,3-6,10-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Bethanie Mattek-Sands Heather Watson |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-3,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (6-3,3-6,6-10) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
L | ||
Bán kết | Carmen Corley Ivana Corley |
0-2 (4-6,2-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-0) | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-1) | Maia Lumsden Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Moyuka Uchijima Yafan Wang |
2-1 (6-2,2-6,10-8) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Makoto Ninomiya |
2-0 (711-69,6-3) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (63-77,2-6) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Blinkova Mayar Sherif |
2-0 (6-4,6-1) | Eri Hozumi Moyuka Uchijima |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-1) | Eri Hozumi Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,4-6,6-10) | Jule Niemeier Noma Akugue Noha |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (1-6,63-77) | Magda Linette Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
2-0 (6-0,6-1) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-1 (77-64,2-6,6-3) | Lucia Bronzetti Kimberley Zimmermann |
W | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
Tứ kết | Lucia Bronzetti Yafan Wang |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Sabrina Santamaria |
1-2 (6-2,4-6,7-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-2,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-1 (4-6,6-4,11-9) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katie Boulter Marketa Vondrousova |
2-0 (79-67,6-0) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
2-1 (5-7,6-0,10-4) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (4-6,6-0,5-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-1 (5-7,6-4,10-3) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,5-7) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-1 (77-63,4-6,10-7) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Caroline Garcia Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,3-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,2-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang Yi-Fan Xu |
0-2 (1-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
2-1 (0-6,7-5,10-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
2-0 (6-4,6-1) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-3,6-3) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-2,3-6,8-10) | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
W | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,1-6,9-11) | Elisabetta Cocciaretto Martina Trevisan |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-1,6-1) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
2-0 (6-3,6-2) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Alycia Parks |
1-2 (6-4,5-7,65-710) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Tứ kết | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
0-2 (65-77,4-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,5-7) | Anastasia Potapova Yana Sizikova |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Tokyo |
2022 | Đôi | 4 | Adelaide International 2,Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Bad Homburg,Saint Malo Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 1 | WTA Chicago 125 |
2018 | Đôi | 1 | Hiroshima |
2016 | Đôi | 2 | BNP Paribas Katowice Open,Houston Chall. Nữ |