Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 379,969 |
Đôi nữ | 24 | 25-19 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 512 | 61-53 | 0 | $ 2,892,859 |
Đôi nữ | 7 | 396-222 | 19 |
Giao bóng
- Lỗi kép 7
- Số lần cứu Break Points 38%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 7
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 50%
- Thắng Games Giao Bóng 22%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 19%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 37%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 7
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 27%
- Cơ hội giành Break Points 1
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-2) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
0-2 (5-7,3-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Chung kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (3-6,3-6) | Demi Schuurs Yue Yuan |
W | ||
Bán kết | Aldila Sutjiadi Yi-Fan Xu |
0-2 (2-6,0-6) | Demi Schuurs Yue Yuan |
W | ||
Tứ kết | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (6-1,6-2) | Ella Seidel Kathinka von Deichmann |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (6-0,3-6,10-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 3 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 2 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (710-68,77-65) | Katie Boulter Anna Kalinskaya |
W | ||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-3,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-2,5-7,7-10) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 2 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-1 (3-6,7-5,10-1) | Xiyu Wang Yue Yuan |
W | ||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-2,6-4) | Liudmila Samsonova Shuai Zhang |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bianca Jolie Fernandez Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-2,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus Demi Schuurs |
1-2 (77-62,3-6,4-10) | Caroline Garcia Diane Parry |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,6-0) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
2-0 (7-5,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (6-4,77-64) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Tứ kết | Jule Niemeier Noma Akugue Noha |
0-2 (2-6,4-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Marketa Vondrousova |
0-2 (3-6,4-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jessica Pegula Demi Schuurs |
1-2 (3-6,6-4,8-10) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
L | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-1,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (2-6,3-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Diana Shnaider Vera Zvonareva |
0-2 (3-6,5-7) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-4,63-77,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-1 (77-64,2-6,10-5) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette Shuai Zhang |
0-2 (1-6,2-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Demi Schuurs |
1-2 (4-6,6-4,8-10) | Nastasja Mariana Schunk Ella Seidel |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-2,10-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (6-1,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
0-2 (2-6,4-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Sorana-Mihaela Cirstea Donna Vekic |
0-2 (2-6,4-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-3,3-6,0-10) | Timea Babos Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-2) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
Bán kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-1,6-4) | Marie Bouzkova Marketa Vondrousova |
W | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
0-2 (1-6,3-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 2 | Anastasia Potapova Vera Zvonareva |
0-2 (66-78,1-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Nadiya Kichenok |
0-2 (4-6,68-710) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
0-2 (4-6,2-6) | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
L | ||
Vòng 3 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
1-2 (5-7,6-2,66-710) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 2 | Caroline Dolehide Peyton Stearns |
1-2 (66-78,6-4,5-7) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Vòng 1 | Sorana-Mihaela Cirstea Donna Vekic |
0-2 (2-6,5-7) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (7-5,6-1) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan Monica Niculescu |
0-2 (62-77,4-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Doha,Ningbo China |
2023 | Đôi | 2 | Stuttgart,Viking International Eastbourne |
2022 | Đôi | 1 | Stuttgart |
2021 | Đôi | 2 | Doha,Charleston |
2020 | Đôi | 2 | Internationaux de Strasbourg,Cincinnati |
2018 | Đôi | 7 | Brisbane,Hobart,Internazionali BNL dItalia,Nurnberg,Toronto,Wuhan,Hertogenbosch |
2017 | Đôi | 1 | Guangzhou |
2015 | Đôi | 2 | BNP Paribas Katowice Open,Budapest |