Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 330 | 14-16 | 0 | $ 258,312 |
Đôi nữ | 55 | 18-17 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 25 | 425-335 | 3 | $ 8,795,809 |
Đôi nữ | 1 | 440-212 | 25 |
Giao bóng
- Aces 1295
- Số lần đối mặt với Break Points 2406
- Lỗi kép 1141
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 3320
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 3286
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 2188
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Harriet Dart |
1-2 (3-6,77-65,5-10) | Anna Bondar Kimberley Zimmermann |
L | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-4) | Timea Babos Harriet Dart |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Timea Babos Yana Sizikova |
0-2 (4-6,2-6) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos Yana Sizikova |
2-0 (6-1,77-62) | Lulu Sun Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đôi-WTA Hua Hin 2 | ||||||
Vòng 1 | Nadia Podoroska Katie Volynets |
2-0 (6-1,77-64) | Timea Babos Anna Siskova |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessie Aney Lena Papadakis |
2-1 (6-3,2-6,10-5) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,6-2) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
2-0 (6-2,6-1) | Chloe Paquet Renata Zarazua |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (65-77,66-78) | Ekaterina Alexandrova Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,5-7) | Marie Bouzkova Anna Danilina |
L | ||
WTA-Đôi-Budapest (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Timea Babos Ellen Perez |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
Tứ kết | Timea Babos Ellen Perez |
2-1 (78-66,2-6,10-7) | Qianhui Tang Xiyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Timea Babos Ellen Perez |
2-1 (6-1,1-6,10-5) | Panna Bartha Amarissa Kiara Toth |
W | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Makarova |
2-0 (6-3,6-1) | Timea Babos |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (1-6,6-2,6-0) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
L | ||
Vòng 3 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (5-7,3-6) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
W | ||
Vòng 2 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
2-1 (4-6,6-2,6-2) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
Vòng 1 | Naiktha Bains Amelia Rajecki |
0-2 (4-6,4-6) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-0 (6-3,6-1) | Timea Babos Irina Khromacheva |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti Liudmila Samsonova |
2-0 (7-5,78-66) | Shuko Aoyama Timea Babos |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Cứng) | ||||||
Chung kết | Naiktha Bains Maia Lumsden |
0-2 (3-6,4-6) | Timea Babos Irina Khromacheva |
W | ||
Bán kết | Samantha Murray Katarzyna Piter |
0-2 (2-6,2-6) | Timea Babos Irina Khromacheva |
W | ||
Tứ kết | Alize Cornet Fiona Ferro |
1-2 (4-6,6-4,5-10) | Timea Babos Irina Khromacheva |
W | ||
Vòng 1 | Elena Gabriela Ruse Sabrina Santamaria |
0-2 (3-6,5-7) | Timea Babos Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đôi-Antalya Open (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Timea Babos Vera Zvonareva |
1-2 (3-6,6-3,13-15) | Angelica Moratelli Camilla Rosatello |
L | ||
Bán kết | Timea Babos Vera Zvonareva |
2-1 (6-2,2-6,10-6) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
W | ||
Tứ kết | Timea Babos Vera Zvonareva |
2-0 (6-0,6-1) | Anastasiia Gureva Zolotareva R. |
W | ||
WTA-Đơn -Antalya Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Polona Hercog |
2-0 (6-1,77-65) | Timea Babos |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos |
2-0 (6-3,77-63) | Ipek Oz |
W | ||
WTA-Đôi-Antalya Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Vera Zvonareva |
2-0 (6-4,6-2) | Natela Dzalamidze Darja Semenistaja |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Timea Babos Marie Bouzkova |
0-2 (4-6,5-7) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-3,3-6,0-10) | Timea Babos Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Donna Vekic |
0-2 (65-77,2-6) | Anastasia Potapova Vera Zvonareva |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Vera Zvonareva |
1-2 (79-67,1-6,7-10) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Timea Babos Anna Bondar |
0-2 (4-6,2-6) | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
L | ||
Vòng 1 | Timea Babos Anna Bondar |
2-1 (4-6,6-1,7-5) | Angelica Moratelli Samantha Murray |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
2-1 (4-6,6-4,10-5) | Timea Babos Marta Kostyuk |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Linda Noskova |
2-1 (5-7,710-68,77-62) | Timea Babos |
L | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Timea Babos Marta Kostyuk |
W | ||
WTA-Đôi-Credit Andorra Open | ||||||
Chung kết | Erika Andreeva Celine Naef |
2-0 (6-2,6-1) | Timea Babos Heather Watson |
L | ||
Bán kết | Maia Lumsden Jessika Ponchet |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Timea Babos Heather Watson |
L | ||
Tứ kết | Alicia Barnett Samantha Murray |
0-2 (2-6,2-6) | Timea Babos Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -Credit Andorra Open | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos |
0-2 (5-7,0-6) | Heather Watson |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Open Capfinances Rouen Metropole |
2020 | Đôi | 2 | Úc Mở rộng,Pháp Mở rộng |
2019 | Đôi | 3 | Istanbul,Pháp Mở rộng,WTA Finals |
2018 | Đôi | 3 | Úc Mở rộng,Birmingham,WTA Finals |
2018 | Đơn | 1 | Taiwan Open |
2017 | Đôi | 6 | Sydney,Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Quebec City,Tashkent,Moscow,WTA Finals |
2017 | Đơn | 1 | Budapest |
2015 | Đôi | 3 | Dubai,Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Internazionali BNL dItalia |
2015 | Đơn | 1 | Taipei Chall. Nữ |
2014 | Đôi | 2 | Sydney,BMW Malaysian Open |
2013 | Đôi | 5 | Bogota,Whirlpool Monterrey Open,Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Tashkent,CAOXIJIU Suzhou Ladies Open |
2012 | Đôi | 1 | Birmingham |
2012 | Đơn | 1 | Whirlpool Monterrey Open |