Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 425,695 |
Đôi nữ | 14 | 37-20 | 3 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 124 | 346-290 | 0 | $ 2,351,489 |
Đôi nữ | 39 | 448-244 | 11 |
Giao bóng
- Aces 87
- Số lần đối mặt với Break Points 183
- Lỗi kép 85
- Số lần cứu Break Points 47%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
- Số lần games giao bóng 230
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 58%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 234
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 124
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-2) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
0-2 (5-7,3-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,78-66) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
L | ||
Bán kết | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-2) | Leylah Annie Fernandez Aldila Sutjiadi |
W | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (6-2,4-6,4-10) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-1 (68-710,77-64,10-6) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
0-2 (2-6,5-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Asia Muhammad Heather Watson |
1-2 (1-6,7-5,5-7) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (64-77,3-6) | Asia Muhammad Heather Watson |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Heather Watson |
2-0 (7-5,77-6) | Moyuka Uchijima Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Chung kết | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
1-2 (6-3,1-6,4-10) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Asia Muhammad Erin Routliffe |
2-0 (77-65,6-3) | Harriet Dart Ellen Perez |
W | ||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-2,5-7,7-10) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Moyuka Uchijima Yafan Wang |
0-2 (62-77,64-77) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elise Mertens Asia Muhammad |
0-2 (0-6,4-6) | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (77-6,6-3) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elise Mertens Asia Muhammad |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Hailey Baptiste Peyton Stearns |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (5-7,3-6) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
L | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (6-2,3-6,6-3) | Diana Shnaider Elena Vesnina |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (78-66,6-3) | Irina Begu Martina Trevisan |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (2-6,77-63,7-10) | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Sara Errani Jasmine Paolini |
1-2 (6-3,4-6,9-11) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (6-1,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (3-6,6-3,10-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (5-7,6-4,10-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (64-77,4-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-1) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (6-3,4-6,6-10) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Bán kết | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
1-2 (3-6,7-5,9-11) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-3) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Lyudmyla Kichenok |
0-2 (4-6,62-77) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-2,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-4) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (2-6,6-4,10-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Potapova Vera Zvonareva |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (5-7,6-3,10-6) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,10-8) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (2-6,4-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
0-2 (3-6,4-6) | Caty McNally Asia Muhammad |
W | ||
Bán kết | Caty McNally Asia Muhammad |
2-0 (6-3,6-2) | Jaqueline Adina Cristian Andreea Mitu |
W | ||
Tứ kết | Caty McNally Asia Muhammad |
2-1 (2-6,7-5,10-7) | Ingrid Gamarra Martins Yana Sizikova |
W | ||
Vòng 1 | Caty McNally Asia Muhammad |
2-0 (6-4,6-3) | Lidziya Marozava Katarzyna Piter |
W | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna-Lena Friedsam Nadiya Kichenok |
2-1 (7-5,1-6,10-8) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Melanie Klaffner Sinja Kraus |
0-2 (1-6,4-6) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (7-5,6-1) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan Monica Niculescu |
0-2 (62-77,4-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
0-2 (64-77,2-6) | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Cluj-Napoca 2,Washington,Cincinnati |
2023 | Đôi | 1 | Adelaide |
2022 | Đôi | 3 | Melbourne (Summer Set 1),Midland Chall. Nữ,Odlum Brown VanOpen |
2021 | Đôi | 2 | Monterrey,Midland Chall. Nữ |
2020 | Đôi | 2 | Auckland,Indian Wells Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | Monterrey |
2018 | Đôi | 1 | Quebec City |
2016 | Đôi | 1 | Guangzhou |
2015 | Đôi | 1 | Hertogenbosch |