Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 1149 | 1-2 | 0 | $ 433,583 |
Đôi nữ | 16 | 38-20 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 1097 | 6-33 | 0 | $ 3,601,073 |
Đôi nữ | 5 | 433-287 | 21 |
Giao bóng
- Lỗi kép 3
- Thắng Games Giao Bóng 30%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 39%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Sara Errani Jasmine Paolini |
Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
|||||
Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
1-2 (6-3,3-6,7-10) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | |||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (78-66,6-4) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | |||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Kamilla Rakhimova |
0-2 (4-6,2-6) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (6-2,4-6,4-10) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (2-6,6-4,10-6) | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,77-62) | Elisabetta Cocciaretto Diane Parry |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (4-6,4-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-4) | Elisabetta Cocciaretto Liudmila Samsonova |
W | ||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
0-2 (65-77,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 2 | Paula Badosa Karolina Muchova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Miyu Kato Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (5-7,6-3,12-10) | Makoto Ninomiya Viktoriya Tomova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-2) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (1-6,2-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 3 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-4) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (79-67,64-77,6-4) | Carmen Corley Ivana Corley |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (4-6,6-4,6-3) | Elisabetta Cocciaretto Clara Tauson |
W | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Miyu Kato |
1-2 (62-77,6-2,8-10) | Carmen Corley Ivana Corley |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-2) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Nao Hibino |
0-2 (2-6,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (4-6,6-3,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (4-6,6-3,10-8) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (0-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-1) | Eri Hozumi Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (2-6,5-7) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Linda Noskova Katerina Siniakova |
W | ||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
1-2 (77-65,3-6,8-10) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (1-6,4-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
0-2 (2-6,2-6) | Harriet Dart Diane Parry |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (6-2,7-5) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya Elena Vesnina |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Katie Boulter Heather Watson |
1-2 (1-6,6-3,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
2-0 (77-61,6-3) | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-4,6-2) | Chloe Paquet Diane Parry |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Ingrid Neel |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (78-66,6-1) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (7-5,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (4-6,6-3,10-2) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
W | ||
Tứ kết | Nastasja Mariana Schunk Ella Seidel |
0-2 (1-6,2-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (4-6,6-0,5-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-4) | Ekaterina Alexandrova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (1-6,6-2,5-10) | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (62-77,6-4,10-5) | Anna Blinkova Daria Saville |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
2-1 (3-6,77-65,10-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (65-77,4-6) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,1-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (77-63,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
0-2 (3-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
1-2 (6-4,2-6,0-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daria Kasatkina Daria Saville |
2-1 (77-65,64-77,11-9) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Hobart,Stuttgart |
2023 | Đôi | 1 | Hua Hin |
2022 | Đôi | 1 | Asian Games Tennis. |
2019 | Đôi | 4 | Hobart,Doha,Viking International Eastbourne,Tokyo |
2018 | Đôi | 1 | Dubai |
2017 | Đôi | 2 | Taiwan Open,Hồng Kông |
2016 | Đôi | 3 | Doha,Hồng Kông,Taiwan Open |
2015 | Đôi | 4 | PTT Pattaya Open,Cincinnati,Nurnberg,Hiroshima |
2014 | Đôi | 3 | AEGON International,Taipei Chall. Nữ,BMW Malaysian Open |
2013 | Đôi | 2 | Estoril Open,Shenzhen |
2012 | Đôi | 1 | Taipei Chall. Nữ |