Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 12
  • Số lần đối mặt với Break Points 14
  • Lỗi kép 8
  • Số lần cứu Break Points 64%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 18
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
  • Thắng Games Giao Bóng 72%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 38%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 20%
  • Số lần games trả giao bóng 19
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 39%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 11%
  • Cơ hội giành Break Points 6
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 28%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Aces 38
  • Số lần đối mặt với Break Points 17
  • Lỗi kép 12
  • Số lần cứu Break Points 65%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 36
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 79%
  • Thắng Games Giao Bóng 83%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
  • Số lần games trả giao bóng 37
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
  • Cơ hội giành Break Points 22
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
  • Số lần tận dụng Break point 41%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 50
  • Số lần đối mặt với Break Points 31
  • Lỗi kép 20
  • Số lần cứu Break Points 65%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
  • Số lần games giao bóng 54
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 78%
  • Thắng Games Giao Bóng 80%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
  • Số lần games trả giao bóng 56
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 43%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 28
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 39%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback