Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 128,007 |
Đôi nữ | 66 | 22-27 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 156 | 185-159 | 0 | $ 1,362,608 |
Đôi nữ | 43 | 396-383 | 6 |
Giao bóng
- Aces 6
- Số lần đối mặt với Break Points 16
- Lỗi kép 17
- Số lần cứu Break Points 47%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 20
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 59%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 37%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 47%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 22
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 8
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
WTA-Đôi-Merida Open Akron | ||||||
Vòng 1 | Varvara Lepchenko Elizabeth Mandlik |
2-1 (6-3,3-6,10-5) | Oksana Kalashnikova Nina Stojanovic |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-1 (2-6,7-5,10-7) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
Bán kết | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
2-0 (6-4,6-3) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
Tứ kết | Valeria Savinykh Marina Stakusic |
0-2 (2-6,4-6) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
W | ||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Ena Shibahara |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-2) | Varvara Gracheva Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-4,6-2) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
L | ||
Vòng 1 | Erika Andreeva Maria Lourdes Carle |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (6-2,6-3) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đôi-Palermo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
1-2 (6-2,3-6,7-10) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Elina Avanesyan Oksana Kalashnikova |
1-2 (3-6,77-61,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
1-2 (4-6,6-3,5-10) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-63,3-6,4-10) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-64,6-2) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-0,6-3) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
Hoãn lại | Ekaterina Alexandrova Veronika Kudermetova |
|||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Irina Khromacheva Yana Sizikova |
2-0 (6-3,6-2) | Oksana Kalashnikova Kimberley Zimmermann |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Kimberley Zimmermann |
2-0 (6-3,6-3) | Malak El Allami Aya El Aouni |
W | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Cứng) | ||||||
Bán kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
1-2 (6-4,2-6,6-10) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
L | ||
Tứ kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Arantxa Rus Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Monica Niculescu |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Irina Maria Bara Yuliia Starodubtseva |
2-1 (5-7,7-5,10-5) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-2,10-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alycia Parks |
0-2 (5-7,3-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
1-2 (7-5,4-6,7-10) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
Tứ kết | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
2-1 (3-6,6-3,11-9) | Maya Joint Sabina Zeynalova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
2-0 (77-64,77-65) | Sophie Chang Angela Kulikov |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
L | ||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
2-1 (6-4,3-6,13-11) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Elisabetta Cocciaretto Martina Trevisan |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daria Saville Ajla Tomljanovic |
2-0 (6-4,6-3) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
1-2 (77-62,1-6,8-10) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
L | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
2-0 (6-2,6-2) | Naiktha Bains Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Limoges Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Yana Sizikova |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
L | ||
Bán kết | Natela Dzalamidze Angelica Moratelli |
0-2 (5-7,4-6) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
W | ||
Vòng 1 | Jessika Ponchet Fanny Stollar |
0-2 (4-6,4-6) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
W | ||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Livesport Prague Open |
2022 | Đôi | 2 | Budapest,Limoges Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | New Haven Chall. Nữ |
2017 | Đôi | 1 | Budapest |
2016 | Đôi | 1 | Hertogenbosch |
2015 | Đôi | 1 | Budapest |
2013 | Đôi | 1 | Baku, Azerbaijan,Baku Cup |
2012 | Đôi | 1 | The Royal Indian Open |