Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 72 | 7-5 | 0 | $ 507,326 |
Đôi nam | 710 | 1-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 8-7 | 0 | $ 670,561 |
Đôi nam | - | 1-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 91
- Số lần đối mặt với Break Points 61
- Lỗi kép 20
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
- Số lần games giao bóng 134
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 136
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 68
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 44%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
Jesper De Jong |
||||
Vòng 1 | Adrian Mannarino |
0-2 (64-77,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-0 (6-3,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Jannik Sinner |
2-0 (6-3,77-63) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (5-7,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-0 (6-2,6-4) | Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Bublik Pedro Martinez |
2-0 (6-3,6-4) | Bu Yunchaokete Stan Wawrinka |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Juncheng Shang |
1-2 (77-63,2-6,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (77-63,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Tứ kết | Mikhail Kukushkin |
0-2 (4-6,2-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Bu Yunchaokete Rigele Te |
0-2 (67-79,3-6) | Ariel Behar Robert Galloway |
L | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-1 (79-67,4-6,6-3) | Karen Khachanov |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete Rigele Te |
2-0 (6-3,6-4) | Jin Yuquan Li Zekai |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete |
2-0 (7-5,6-3) | Hugo Gaston |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Casper Ruud |
3-0 (77-62,6-2,6-2) | Bu Yunchaokete |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang