Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 192
  • Số lần đối mặt với Break Points 290
  • Lỗi kép 107
  • Số lần cứu Break Points 63%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 541
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
  • Thắng Games Giao Bóng 80%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
  • Số lần games trả giao bóng 543
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 324
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 30
  • Lỗi kép 11
  • Số lần cứu Break Points 60%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
  • Số lần games giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 37
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
  • Cơ hội giành Break Points 16
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 38%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Aces 234
  • Số lần đối mặt với Break Points 419
  • Lỗi kép 147
  • Số lần cứu Break Points 62%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 742
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 79%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
  • Số lần games trả giao bóng 747
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 419
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 35%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback