2023-2024 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 68% | 9% | 24% | 2.77 | 1.32 | 72 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 53 | 12 | 41 | 82% | 6% | 12% | 3.12 | 0.71 | 43 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 41 | 33 | 8 | 53% | 12% | 35% | 2.41 | 1.94 | 29 |
2022-2023 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 8 | 5 | 92 | 38 | 54 | 62% | 24% | 15% | 2.71 | 1.12 | 71 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 53 | 17 | 36 | 65% | 30% | 6% | 3.12 | 1 | 38 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 21 | 18 | 59% | 18% | 24% | 2.3 | 1.24 | 33 |
2021-2022 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 5 | 5 | 97 | 37 | 60 | 71% | 15% | 15% | 2.85 | 1.09 | 77 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 15 | 33 | 77% | 12% | 12% | 2.82 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 49 | 22 | 27 | 65% | 18% | 18% | 2.88 | 1.3 | 36 |
2020-2021 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 6 | 4 | 99 | 44 | 55 | 71% | 18% | 12% | 2.91 | 1.3 | 78 |
Đội nhà | 17 | 13 | 4 | 0 | 64 | 21 | 43 | 77% | 24% | 0% | 3.77 | 1.24 | 43 |
Đội khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 23 | 12 | 65% | 12% | 24% | 2.06 | 1.35 | 35 |
2019-2020 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 32 | 68 | 77% | 12% | 12% | 2.94 | 0.94 | 82 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 53 | 15 | 38 | 77% | 12% | 12% | 3.12 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 17 | 13 | 2 | 2 | 47 | 17 | 30 | 77% | 12% | 12% | 2.77 | 1 | 41 |
2018-2019 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | 56 | 71% | 18% | 12% | 2.59 | 0.94 | 78 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 49 | 14 | 35 | 77% | 18% | 6% | 2.88 | 0.82 | 42 |
Đội khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 18 | 21 | 65% | 18% | 18% | 2.3 | 1.06 | 36 |
2017-2018 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 27 | 3 | 4 | 92 | 28 | 64 | 80% | 9% | 12% | 2.71 | 0.82 | 84 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 56 | 15 | 41 | 82% | 12% | 6% | 3.3 | 0.88 | 44 |
Đội khách | 17 | 13 | 1 | 3 | 36 | 13 | 23 | 77% | 6% | 18% | 2.12 | 0.77 | 40 |
2016-2017 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 74% | 21% | 6% | 2.62 | 0.65 | 82 |
Đội nhà | 17 | 13 | 4 | 0 | 55 | 9 | 46 | 77% | 24% | 0% | 3.24 | 0.53 | 43 |
Đội khách | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 71% | 18% | 12% | 2 | 0.77 | 39 |
2015-2016 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 28 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 82% | 12% | 6% | 2.35 | 0.5 | 88 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 51 | 8 | 43 | 88% | 6% | 6% | 3 | 0.47 | 46 |
Đội khách | 17 | 13 | 3 | 1 | 29 | 9 | 20 | 77% | 18% | 6% | 1.71 | 0.53 | 42 |
2014-2015 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 4 | 5 | 80 | 18 | 62 | 74% | 12% | 15% | 2.35 | 0.53 | 79 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 46 | 7 | 39 | 82% | 6% | 12% | 2.71 | 0.41 | 43 |
Đội khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 11 | 23 | 65% | 18% | 18% | 2 | 0.65 | 36 |
2013-2014 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 29 | 3 | 2 | 94 | 23 | 71 | 85% | 9% | 6% | 2.77 | 0.68 | 90 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 48 | 15 | 33 | 88% | 6% | 6% | 2.82 | 0.88 | 46 |
Đội khách | 17 | 14 | 2 | 1 | 46 | 8 | 38 | 82% | 12% | 6% | 2.71 | 0.47 | 44 |
2012-2013 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 29 | 4 | 1 | 98 | 18 | 80 | 85% | 12% | 3% | 2.88 | 0.53 | 91 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 56 | 11 | 45 | 82% | 12% | 6% | 3.3 | 0.65 | 44 |
Đội khách | 17 | 15 | 2 | 0 | 42 | 7 | 35 | 88% | 12% | 0% | 2.47 | 0.41 | 47 |
2011-2012 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 4 | 7 | 77 | 22 | 55 | 68% | 12% | 21% | 2.27 | 0.65 | 73 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 49 | 6 | 43 | 82% | 6% | 12% | 2.88 | 0.35 | 43 |
Đội khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 16 | 12 | 53% | 18% | 30% | 1.65 | 0.94 | 30 |
2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 8 | 7 | 81 | 40 | 41 | 56% | 24% | 21% | 2.38 | 1.18 | 65 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 13 | 35 | 77% | 12% | 12% | 2.82 | 0.77 | 41 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 35% | 35% | 30% | 1.94 | 1.59 | 24 |
2009-2010 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 10 | 4 | 72 | 31 | 41 | 59% | 30% | 12% | 2.12 | 0.91 | 70 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 13 | 26 | 71% | 24% | 6% | 2.3 | 0.77 | 40 |
Đội khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 33 | 18 | 15 | 47% | 35% | 18% | 1.94 | 1.06 | 30 |
2008-2009 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 7 | 7 | 71 | 42 | 29 | 59% | 21% | 21% | 2.09 | 1.24 | 67 |
Đội nhà | 17 | 12 | 2 | 3 | 45 | 23 | 22 | 71% | 12% | 18% | 2.65 | 1.35 | 38 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 47% | 30% | 24% | 1.53 | 1.12 | 29 |
2007-2008 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 10 | 2 | 68 | 21 | 47 | 65% | 30% | 6% | 2 | 0.62 | 76 |
Đội nhà | 17 | 12 | 5 | 0 | 41 | 8 | 33 | 71% | 30% | 0% | 2.41 | 0.47 | 41 |
Đội khách | 17 | 10 | 5 | 2 | 27 | 13 | 14 | 59% | 30% | 12% | 1.59 | 0.77 | 35 |
2006-2007 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 6 | 10 | 55 | 40 | 15 | 53% | 18% | 30% | 1.62 | 1.18 | 60 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 14 | 15 | 65% | 24% | 12% | 1.71 | 0.82 | 37 |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 26 | 0 | 41% | 12% | 47% | 1.53 | 1.53 | 23 |
2005-2006 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 9 | 3 | 67 | 32 | 35 | 65% | 27% | 9% | 1.97 | 0.94 | 75 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 82% | 12% | 6% | 2.47 | 0.82 | 44 |
Đội khách | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 18 | 7 | 47% | 41% | 12% | 1.47 | 1.06 | 31 |
2004-2005 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 5 | 5 | 75 | 33 | 42 | 71% | 15% | 15% | 2.21 | 0.97 | 77 |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 44 | 14 | 30 | 82% | 12% | 6% | 2.59 | 0.82 | 44 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 19 | 12 | 59% | 18% | 24% | 1.82 | 1.12 | 33 |
2003-2004 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 18 | 7 | 6 | 62 | 35 | 27 | 58% | 23% | 19% | 2 | 1.13 | 61 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 18 | 20 | 73% | 20% | 7% | 2.53 | 1.2 | 36 |
Đội khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 44% | 25% | 31% | 1.5 | 1.06 | 25 |