2023-2024 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 47% | 16% | 37% | 1.5 | 1.53 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 28 | 3 | 53% | 16% | 32% | 1.63 | 1.47 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 42% | 16% | 42% | 1.37 | 1.58 | 27 |
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 6 | 9 | 58 | 43 | 15 | 61% | 16% | 24% | 1.53 | 1.13 | 75 |
Đội nhà | 19 | 15 | 3 | 1 | 36 | 10 | 26 | 79% | 16% | 5% | 1.9 | 0.53 | 48 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 42% | 16% | 42% | 1.16 | 1.74 | 27 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 57 | 0 | 42% | 26% | 32% | 1.5 | 1.5 | 58 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 1.16 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 32% | 26% | 42% | 1.32 | 1.84 | 23 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 11 | 6 | 73 | 44 | 29 | 55% | 29% | 16% | 1.92 | 1.16 | 74 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 38 | 28 | 10 | 47% | 21% | 32% | 2 | 1.47 | 31 |
Đội khách | 19 | 12 | 7 | 0 | 35 | 16 | 19 | 63% | 37% | 0% | 1.84 | 0.84 | 43 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 12 | 8 | 66 | 36 | 30 | 47% | 32% | 21% | 1.74 | 0.95 | 66 |
Đội nhà | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 17 | 23 | 53% | 37% | 11% | 2.11 | 0.9 | 37 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 42% | 26% | 32% | 1.37 | 1 | 29 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 9 | 10 | 65 | 54 | 11 | 50% | 24% | 26% | 1.71 | 1.42 | 66 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 25 | 8 | 53% | 32% | 16% | 1.74 | 1.32 | 36 |
Đội khách | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 47% | 16% | 37% | 1.69 | 1.53 | 30 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 6 | 7 | 68 | 28 | 40 | 66% | 16% | 19% | 1.79 | 0.74 | 81 |
Đội nhà | 19 | 15 | 2 | 2 | 38 | 9 | 29 | 79% | 11% | 11% | 2 | 0.47 | 47 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 19 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.58 | 1 | 34 |
2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 15 | 5 | 54 | 29 | 25 | 47% | 40% | 13% | 1.42 | 0.76 | 69 |
Đội nhà | 19 | 8 | 10 | 1 | 26 | 12 | 14 | 42% | 53% | 5% | 1.37 | 0.63 | 34 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.47 | 0.9 | 35 |
2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 50% | 24% | 26% | 1.29 | 0.92 | 66 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 27 | 9 | 18 | 63% | 26% | 11% | 1.42 | 0.47 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 37% | 21% | 42% | 1.16 | 1.37 | 25 |
2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 10 | 8 | 62 | 37 | 25 | 53% | 26% | 21% | 1.63 | 0.97 | 70 |
Đội nhà | 19 | 14 | 2 | 3 | 41 | 15 | 26 | 74% | 11% | 16% | 2.16 | 0.79 | 44 |
Đội khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 22 | -1 | 32% | 42% | 26% | 1.11 | 1.16 | 26 |
2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 7 | 12 | 64 | 43 | 21 | 50% | 19% | 32% | 1.69 | 1.13 | 64 |
Đội nhà | 19 | 9 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 47% | 16% | 37% | 1.53 | 1.11 | 30 |
Đội khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 53% | 21% | 26% | 1.84 | 1.16 | 34 |
2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 5 | 5 | 86 | 43 | 43 | 74% | 13% | 13% | 2.26 | 1.13 | 89 |
Đội nhà | 19 | 16 | 0 | 3 | 45 | 19 | 26 | 84% | 0% | 16% | 2.37 | 1 | 48 |
Đội khách | 19 | 12 | 5 | 2 | 41 | 24 | 17 | 63% | 26% | 11% | 2.16 | 1.26 | 41 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 5 | 5 | 89 | 33 | 56 | 74% | 13% | 13% | 2.34 | 0.87 | 89 |
Đội nhà | 19 | 15 | 2 | 2 | 52 | 19 | 33 | 79% | 11% | 11% | 2.74 | 1 | 47 |
Đội khách | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 14 | 23 | 69% | 16% | 16% | 1.95 | 0.74 | 42 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 11 | 4 | 78 | 37 | 41 | 61% | 29% | 11% | 2.05 | 0.97 | 80 |
Đội nhà | 19 | 18 | 1 | 0 | 49 | 12 | 37 | 95% | 5% | 0% | 2.58 | 0.63 | 55 |
Đội khách | 19 | 5 | 10 | 4 | 29 | 25 | 4 | 26% | 53% | 21% | 1.53 | 1.32 | 25 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 4 | 7 | 86 | 28 | 58 | 71% | 11% | 19% | 2.26 | 0.74 | 85 |
Đội nhà | 19 | 16 | 1 | 2 | 52 | 12 | 40 | 84% | 5% | 11% | 2.74 | 0.63 | 49 |
Đội khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 58% | 16% | 26% | 1.79 | 0.84 | 36 |
2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 6 | 4 | 68 | 24 | 44 | 74% | 16% | 11% | 1.79 | 0.63 | 90 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 43 | 13 | 30 | 84% | 11% | 5% | 2.26 | 0.69 | 50 |
Đội khách | 19 | 12 | 4 | 3 | 25 | 11 | 14 | 63% | 21% | 16% | 1.32 | 0.58 | 40 |
2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 27 | 6 | 5 | 80 | 22 | 58 | 71% | 16% | 13% | 2.11 | 0.58 | 87 |
Đội nhà | 19 | 17 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 90% | 5% | 5% | 2.47 | 0.37 | 52 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 33 | 15 | 18 | 53% | 26% | 21% | 1.74 | 0.79 | 35 |
2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 28 | 5 | 5 | 83 | 27 | 56 | 74% | 13% | 13% | 2.19 | 0.71 | 89 |
Đội nhà | 19 | 15 | 2 | 2 | 46 | 12 | 34 | 79% | 11% | 11% | 2.42 | 0.63 | 47 |
Đội khách | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 15 | 22 | 69% | 16% | 16% | 1.95 | 0.79 | 42 |
2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 8 | 5 | 72 | 34 | 38 | 66% | 21% | 13% | 1.9 | 0.9 | 83 |
Đội nhà | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 8 | 29 | 69% | 26% | 5% | 1.95 | 0.42 | 44 |
Đội khách | 19 | 12 | 3 | 4 | 35 | 26 | 9 | 63% | 16% | 21% | 1.84 | 1.37 | 39 |
2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 11 | 5 | 58 | 26 | 32 | 58% | 29% | 13% | 1.53 | 0.69 | 77 |
Đội nhà | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 12 | 19 | 63% | 32% | 5% | 1.63 | 0.63 | 42 |
Đội khách | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 14 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.42 | 0.74 | 35 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 6 | 9 | 64 | 35 | 29 | 61% | 16% | 24% | 1.69 | 0.92 | 75 |
Đội nhà | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 15 | 22 | 63% | 21% | 16% | 1.95 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 20 | 7 | 58% | 11% | 32% | 1.42 | 1.05 | 35 |